Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn filthy” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.256) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸imə´ræliti /, danh từ, sự trái đạo đức, sự trái luân lý; sự đồi bại, sự phóng đãng; hành vi đồi bại xấu xa, hành vi phóng đãng, Từ đồng nghĩa: noun, deviltry , diablerie...
  • / ´impiʃnis /, danh từ, tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery,...
  • / ¸hɔt´blʌdid /, tính từ, sôi nổi, đầy nhiệt huyết, nhiệt thành, hung hăng, hung hãn, háu đá, khó kiểm soát, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent...
  • / 'filtə /, Danh từ: cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (rađiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), Đèn tín hiệu cho...
  • / 'bə:glə /, Danh từ: kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch, Từ đồng nghĩa: noun, cat burglar , crook , filcher , housebreaker , midnighter...
  • / ´filtə /, Danh từ: bùa mê, ngải, thuốc yêu (thuốc cho người khác uống để yêu mình, có tính huyền bí); thuốc kích thích tình dục, Y học: bùa...
  • / ra:s´kæliti /, danh từ, tính côn đồ, tính bất lương, tính đểu giả, hành động côn đồ, hành động bất lương, hành động đểu giả, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry...
  • / ´filtə /, như philter,
  • Idioms: to be guilty of a crime, phạm một trọng tội
  • chuẩn cứ nứt griffith,
  • Idioms: to be found guilty of espionage, bị kết tội làm gián điệp
  • Thành Ngữ:, to plead not guilty, không nhận tội
  • Idioms: to be guilty of forgery, phạm tội giả mạo
  • / ¸pekə´dilou /, Danh từ, số nhiều .peccadillos, .peccadilloes: lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể, Từ đồng nghĩa: noun, guilty of some mild peccadillo, phạm...
  • / ˈgɪlti /, Tính từ: có tội, phạm tội, tội lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a guilty person, một...
  • / ¸filha:´mɔnik /, Tính từ: yêu nhạc, say mê nhạc, Danh từ: người yêu nhạc, người say mê nhạc, the philharmonic society, hội yêu nhạc
  • / filtʃ /, Ngoại động từ: Ăn cắp, chôm chĩa, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, cop * , crib * , embezzle , hustle *...
  • / ¸baiou´filtə /, Xây dựng: máy lọc vi sinh (bacteria bed), Kỹ thuật chung: bể lọc sinh học, bộ lọc sinh học, Kinh tế:...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top