Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fourth” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.236) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face...
  • / ˈɛlɪgəns /, Danh từ: tính thanh lịch, tính tao nhã, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, breeding , charm , class , courtliness...
  • / mɔ:´rouvə /, Phó từ: hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng, Từ đồng nghĩa: adverb, also , as well , besides , by the same token , further , furthermore , in addition...
  • Thành Ngữ:, to laugh somebody out of court, bêu rếu ai để mọi người cười làm cho toà không còn nghe được người ấy khai nữa
  • biến quả fourier, phép biến đổi fourier, fast fourier transformation (fft), phép biến đổi fourier nhanh
  • / flə:´teiʃən /, danh từ, sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , coquetry , courting , cruising...
  • / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi pourier nhanh, biến quả fourier nhanh,
  • biến đổi fourier nhanh-fft, phép biến đổi furier nhanh, biến đổi furiê nhanh, phép biến đổi fourier nhanh,
  • Thành Ngữ:, to far forth, đến mức độ
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • biến đổi fourier rời rạc, phép biến Đổi fourier rời rạc-dft, biến đổi furiê rời rạc,
  • Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides , further , furthermore , item , likewise , more...
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • biến đổi fourier rời rạc, phép biến đổi fourier gián đoạn,
  • Thành Ngữ:, to enquire further, điều tra thêm nữa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, advancing , convergent , impending , coming , drawing near , moving closer , at hand , imminent , forthcoming , upcoming,...
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • / ´hens´fɔ:θ /, Phó từ: từ nay trở đi, từ nay về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, hence , in the future , hereafter , from this point forward , from this time forth,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top