Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goddam” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.536) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, cũng .goddamn: lời nguyền rủa,
  • Tính từ & phó từ: trời đánh, phải gió, mắc dịch, chết bầm chết tiệt, i am fed up with this goddamned machine !, tôi quá chán cái máy...
  • dung môi stoddard (tuyển khô),
  • / pə'goudətri: /, Danh từ: (thực vật học) cây đa, (nghĩa bóng) cây đẻ ra tiền vàng, to shake the pagoda-tree, làm giàu nhanh chóng, phất (ở Ân-độ)
  • / ´gɔd¸dæm /, ngoại động từ, nguyền rủa (ai),
  • / 'wʌntaim /, tính từ, cựu, nguyên, trước là, trước đây, xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, one-time pupil, cựu học sinh, former , past , previous , prior , quondam
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • / ¸gɔndə´liə /, Danh từ: người chèo thuyền đáy bằng,
  • / ´gɔ:dəri /, danh từ, vật sức loè loẹt; vẻ loè loẹt bên ngoài,
  • / ´kwɔndæm /, Tính từ: Đã là, trước kia, xưa kia, thuở trước, Từ đồng nghĩa: adjective, a quondam friend, người bạn thuở trước, erstwhile , former...
  • / ´kɔndəm /, Danh từ: bao dương vật (chống thụ thai), Y học: bao cao su, Từ đồng nghĩa: noun, contraceptive , french letter ,...
  • / ´gɔndələ /, Danh từ: thuyền đáy bằng (để dạo chơi ở những sông đào trong thành phố vơ-ni-dơ), giỏ khí cầu, Xây dựng: giỏ khí hậu,
  • như melodramatization,
  • / ¸melou´dræmə¸taiz /, như melodramatize,
  • thân dướiđám rối cánh tay,
  • đền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
  • / pə'goudait /, Danh từ: (khoáng vật học) pagodit,
  • / ´roudə¸mi:n /, Danh từ: rôdamin; chất để nhuộm len, lụa,
  • Danh từ, số nhiều .theatrics: nghệ thuật sân khấu, Từ đồng nghĩa: noun, dramatics , histrionics , melodramatics...
  • / ¸rɔdəmɔn´teid /, Danh từ: lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác, Tính từ: huênh hoang, khoác lác, Nội động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top