Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inauspicious” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´il¸oumənd /, tính từ, báo điềm xấu, báo điềm gở, Từ đồng nghĩa: adjective, inauspicious , ominous
  • / ´il¸feitid /, tính từ, xấu số, bất hạnh, rủi, Từ đồng nghĩa: adjective, blighted , catastrophic , destroyed , disastrous , hapless , ill-omened , ill-starred , inauspicious , luckless , misfortunate...
  • / ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic , dire , evil , inauspicious , ominous , unfavorable , unlucky
  • / ´trʌstiη /, như trustful, Từ đồng nghĩa: adjective, believing , confiding , credulous , gullible , innocent , naive , undoubting , unquestioning , unsuspecting , unsuspicious
  • Idioms: to be unsuspicious of sth, không nghi ngờ việc gì
  • / ´red¸letə /, tính từ, viết bằng chữ đỏ (trên lịch); (nghĩa bóng) được coi là ngày vui mừng, Từ đồng nghĩa: adjective, red-letter day, ngày nghỉ, ngày lễ; ngày vui mừng, auspicious...
  • / ¸inɔ:´spiʃəs /, Tính từ: mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ɔ:s´piʃəs /, Tính từ: có điềm tốt lành; thuận lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an auspicious...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • Phó từ: bất hạnh, không may, rủi ro,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ¸ʌnsəs´piʃəs /, Tính từ: không có sự nghi ngờ, không tỏ ra có sự nghi ngờ, không gây ra nghi ngờ; không đáng ngờ, không khả nghi; không ám muội, không mập mờ, thẳng thắn...
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top