Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lack” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.660) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌnˈlaɪkli /, Tính từ: không có thể xảy ra, không chắc xảy ra, không được chờ đợi sẽ xảy ra, không chắc đúng, không có thực, không nghĩ đến, không có hứa hẹn, không...
  • / ,fænfærə'nɑ:d /, Danh từ: sự khoe khoang khoác lác; lời khoe khoang khoác lác, lời nói phách, kèn lệnh ( (cũng) fanfare), Từ đồng nghĩa: noun, brag , braggadocio...
  • / swɔʃ /, Danh từ: sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác, Nội động từ:...
  • / (bre) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sombre, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, black , bleak , blue * , caliginous , cloudy...
  • / jæk /, Danh từ: (động vật học) bò tây tạng, Từ đồng nghĩa: verb, noun, babble , blather , chat , chatter , clack , confabulate , gab , gossip , jabber , jaw ,...
  • Danh từ: sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, cảm giác nhịp nhàng, nhún nhảy; sự chuyển động nhịp...
  • / ´perigri¸neit /, Nội động từ: Đi du lịch, làm một cuộc hành trình; thực hiện một chuyến đi, Từ đồng nghĩa: verb, pass , travel , trek , trip , backpack...
  • / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed , unschooled , untaught , unstudious , backward , ignorant , instinctive , natural , uncivilized...
  • /,æbə'rei∫n/, Danh từ: sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý) quang sai, (thiên văn học) tính sai, Toán...
  • / gə´læktous /, Danh từ: (hoá học) galactoze, Thực phẩm: loại đường đơn và là chất tạo thành của đường lactose trong sữa, galactoza (đường sữa),...
  • / pə'və:ʃn /, Danh từ: sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo (dạng xuyên tạc của cái gì), sự hư hỏng, sự lầm lạc; sự trụy lạc,
  • / i´nikwitəs /, tính từ, trái với đạo lý; tội lỗi, bất hợp lý, Từ đồng nghĩa: adjective, vicious , evil , sinful , unfair , wicked , bad , black , immoral , peccant , reprobate , wrong , corrupt...
  • / mis´lei /, Để mất, để thất lạc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, misplace , displace , lose
  • / strei /, Tính từ: lạc, mất, rải rác, lác đác, tản mạn, lơ thơ; cô lập, Danh từ: gia súc bị lạc; người bị lạc, trẻ bị lạc, tài sản không...
  • / 'læktik /, Tính từ: (hoá học) lactic, Xây dựng: nhũ, Kỹ thuật chung: latic, sữa, lactic acid, axit lactic
  • / 'hʌntʃbækt /, như humpbacked,
  • / ʌn´laiklinis /,
  • / ´læktous /, Danh từ: lactoza, đường sữa, Kỹ thuật chung: đường sữa, lactoza, Kinh tế: đường sữa,
  • / dis'paitful /, tính từ, hiềm thù, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, a despiteful remark, lời nhận xét có ác ý, black , evil , hateful , malicious , malign , malignant , mean , nasty , poisonous...
  • / lə´kju:nəri /, Toán & tin: hổng, Kỹ thuật chung: khuyết, lacunary function, hàm hổng, lacunary space, không gian hổng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top