Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn muff” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: phó giám mục (như) suffragan bishop, Tính từ: (thuộc) phó giám mục, suffragan see, toà phó giám mục,...
  • then chữ nhật, then woodruff, then bằng, then chữ nhật,
  • not enough, not sufficient, not proviđe for,
"
  • / ¸bæli´hu: /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng, Từ đồng nghĩa: noun, verb, advertisement , buildup , publicity , puffery...
  • thuộc tính mở rộng, extended attribute buffer, bộ đệm thuộc tính mở rộng
  • suffix chỉ tình trạng liên quan đến lời nói, ngôn ngữ.,
  • / ai'æsis /, suffix chỉ tình trạng bệnh,
  • Idioms: to be short of the stuff, túng tiền, cạn tiền
  • / skə:f /, Danh từ (như) .scruff: gàu (ở đầu), vẩy mốc (trên da), Y học: vảy cám, Kinh tế: gàu, vảy mốc,
  • quanh thận, quanh thận, perirenal insufflation, bơm khí quanh thận
  • suffix chỉ 1 . bệnh 2. liệu pháp.,
  • Thành Ngữ:, on sufferance, sự mặc nhiên dung thứ; bất đắc dĩ phải chấp nhận
  • điều khiển khuôn dạng, format control buffer (fcb), bộ đệm điều khiển khuôn dạng, format control words (fcw), các từ điều khiển khuôn dạng
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • Phó từ: tương đối, comparatively sufficient , comparatively abundant, tương đối đủ, tương đối dồi dào
  • / ´bufou /, Danh từ, số nhiều là .buffi /'bu:fi/: diễn viên kịch vui,
  • suffix. chỉao ước hay bị lôi cuốn một cách bệnh hoạ,
  • / tʃau /, Danh từ: giống chó su ( trung quốc), (từ lóng) thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, verb, aliment , bread , comestible , diet , edible , esculent , fare , foodstuff...
  • đa kênh, multi-channel buffered serial port (mcbsp), cửa nối tiếp đệm đa kênh, multi-channel communication, truyền thông đa kênh, multi-channel control, điều khiển đa kênh,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, suffering , wretched , cursed , depressed , distressed , doleful , grieved , impaired , stricken
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top