Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn opsonin” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.501) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • opsonin vikhuẩn,
  • chỉ số opsonin nhiễm lao,
  • suy mòn nhiễm độc chì mạn tính (như chronic lead poisoning),
  • như food poisoning,
  • / tɔk´si:miə /, Danh từ (như) .blood-poisoning: (y học) sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu, tình trạng huyết áp cao bất thường khi mang thai, Y học:...
  • / pɔɪzəniη/ /, Danh từ: sự nhiễm độc, sự đầu độc (về tinh thần), sự ngộ độc, ngộ độ, nhiễm độc, sự nhiễm độc, sự nhiễm độc, blood poisoning, sự nhiễm độc...
  • tác dụng opsoni,
  • Danh từ: (sinh vật học) tropin; opxonin,
  • Danh từ: (y học) opxonin, thành phần trong huyết thanh bám vào vi trùng xâm nhập,
  • Ngoại động từ: opxonin hoá,
  • / ou´peiknis /, như opacity, the opaqueness of her reasoning, tính không rõ ràng trong lập luận của bà ta
  • Nghĩa chuyên ngành: đồ gia vị, Từ đồng nghĩa: noun, condiment , flavor , seasoning , spice
  • đều đều, đơn điệu, absolutely monotonic function, hàm đơn điệu tuyệt đối, completely monotonic sequence, dãy hoàn toàn đơn điệu, monotonic reasoning, sự lập luận...
  • / sə´tirikəl /, như satiric, Từ đồng nghĩa: adjective, abusive , bantering , biting , bitter , burlesque , caustic , censorious , chaffing , cutting , cynical , farcical , incisive , ironical , lampooning ,...
  • Danh từ: sự hôn; sự ôm hôn, Từ đồng nghĩa: noun, caressing , embracing , love-making , spooning , necking * , petting...
  • / ¸eiθi´istik /, tính từ, (thuộc) thuyết vô thần, vô thần, không tin có thần thánh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, atheistic reasonings,...
  • / ¸maikrə´fɔnik /, Kỹ thuật chung: micrô, cochlear microphonic effect, hiệu ứng micrô của ốc tai, microphonic noise, tiếng ồn micro
  • tín hiệu âm đơn, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương hợp, compatible monophonic signal, tín hiệu âm đơn tương thích
  • axit propionic,
  • Danh từ: (hoá học) saponin, saponin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top