Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overman” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.679) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khoảng thời gian, thời gian, thời khoảng, đoạn thời, maximum relative time interval error (mrtie), sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại, net time interval, khoảng thời gian thực, overall time interval, khoảng...
  • Danh từ: tính hiệp biến (thống kê), hiệp biến, covariant completion, thành phần hiệp biến, covariant curve, được hiệp biến, covariant...
  • / /kəʊˈvɛːrɪəns/ /, hiệp biến, hiệp phương sai, đồng biến, (lý) tính hiệp biến (dth) hiệp phương sai, covariance tool, công cụ hiệp biến, analysis of covariance, phân tích hiệp phương sai, lag covariance, hiệp...
  • Danh từ, số nhiều fimbriae: diềm; tua viền, tua ovarian fimbria, ovarian fimbria, tua buồng trứng
  • / ´ɔpə¸rænd /, Danh từ: (tin học) toán hạng; operan, Toán & tin: (máy tính ) ôpêran, address operand, toán hạng địa chỉ, keyword operand, toán hạng từ...
  • chính quyền địa phương, local government stock, chứng khoán chính quyền địa phương, partial tax transfer to local government, chuyển nhượng một phần thuế cho chính quyền địa phương
  • / ,gʌvən'mentl /, tính từ, (thuộc) chính phủ, (thuộc) chính quyền, Từ đồng nghĩa: adjective, a governmental decree, nghị định chính phủ, governmental institutions, các cơ quan nhà nước,...
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • / ¸paiou´də:mə /, Danh từ: (y học) viêm mủ da, Y học: bệnh mủ da, pyoderma faciale, bệnh mủ da mặt, pyoderma ulcerosum tropicalum, bệnh mủ da loét nhiệt...
  • / ´spouks¸wumən /, danh từ, số nhiều spokeswomen (giống đực) .spokesman, nữ phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, mouth , spokesman , spokesperson
  • Danh từ: sự chú ý, sự quan tâm, việc trách nhiệm, it's no nevermind of yours, to pay no nevermind, không để ý, không việc gì đến anh
  • / ´femi¸nizəm /, Danh từ: thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ, Từ đồng nghĩa: noun, feminist movement , women 's movement , women...
  • hệ số truyền nhiệt, local coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt cục bộ, overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt (tổng), overall coefficient of heat transfer, hệ số truyền nhiệt tổng thể,...
  • / dʒə:´meiniəm /, Danh từ: nguyên tố germani, Hóa học & vật liệu: nguyên tố germani, Kỹ thuật chung: ge, Địa...
  • / im'pə:mənənsi /, như impermanence,
  • / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , provenance , root , rootstock , source , spring , well
  • Thành Ngữ:, responsible government, chính phủ không chuyên quyền
  • Thành Ngữ:, to be under petticoat government, dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ
  • viết tắt, các vị trong chính phủ ( her/his majesty' (s) government,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top