Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn overman” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.679) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark, and the baltic sea, to the east by poland and the czech republic, to the south by austria and...
  • Tính từ: chống chính phủ, anti-government protests, những vụ phản đối chính phủ
  • Thành Ngữ:, to assume the reims of government, nắm chính quyền
  • / in'spektərit /, danh từ, (như) inspectorship, tập thể các người thanh tra, Địa hạt dưới quyền người thanh tra, government inspectorate, thanh tra chính phủ
  • Tính từ: tiền chiến, trước chiến tranh, the prewar time, thời gian trước chiến tranh, the prewar governments, những chính phủ trước trước...
  • viết tắt, lính đàn bà ( government issue jane),
  • / 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước, anti-governmental leaflets were...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • đoàn đại biểu thương mại, phái đoàn thương mại, government trade mission, đoàn đại biểu thương mại của chính phủ
  • Thành Ngữ:, petticoat government, sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • / di´sevərəns /, danh từ, sự chia cắt, sự phân chia, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverment , disunion , divorce , divorcement , parting , partition , separation...
  • / træn´ziʃənəl /, Tính từ: chuyển tiếp; quá độ, chuyển hoá, Kỹ thuật chung: quá độ, a transitional government, chính phủ quá độ (chỉ cầm quyền...
  • / vein'glɔ:ri /, như vaingloriousness, Từ đồng nghĩa: noun, arrogance , big-headedness , boastfulness , bragging , cockiness , conceit , condescension , egoism , egotism , haughtiness , huff , overconfidence...
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • Danh từ: màn độc diễn, kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc (thường) do nhiều người làm), one-man show guitar, màn độc diễn đàn gui-ta
  • / ´su:pə /, tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm, vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi, có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ, vượt...
  • / /bɑnd/ /, các chứng khoán, trái phiếu, cabinet bonds, trái phiếu ít được chú ý, citizen bonds, trái phiếu thường dân, external bonds, trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài, government bonds, trái phiếu kho bạc,...
  • Danh từ: chỉ số bưu điện (để chọn thư cho nhanh), ( viết-tắt của zone improvement program code), mã bưu điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top