Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn quivive” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.473) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • Danh từ:, on the quivive, giữ thế; giữ miếng
  • như instinctive, Từ đồng nghĩa: adjective, intuitive , visceral
  • / ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware , brainy , conscious , cute , discerning , ear to the ground , intelligent , intuitive , keen , knowing...
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • nguyên lý tương đương, einstein's principle of equivalence, nguyên lý tương đương của einstein, principle of equivalence of mass and energy, nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
  • Toán & tin: sự tương đương, equivalence , ( cy ) of propositions, tương đương của các mệnh đề, algebrai equivalence , ( cy ), tương đương đại số, analytic equivalence , ( cy ), sự...
  • sóng dạng sin, sóng (hình) sin, sóng sin, sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng hình sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng...
"
  • đương lượng rơngen, mano-roentgen equivalent, đương lượng rơngen sinh vật, physical roentgen equivalent, đương lượng rơngen vật lý
  • điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương
  • nhiệt độ tương đương, noise equivalent temperature difference, hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
  • Danh từ: Điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết (như) prerequisite,
  • phương pháp khung tương đương, equivalent beam method
  • profin chiết suất phân cấp, profin chiết suất tạo bậc, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương
  • lưu lượng tình cờ, lưu lượng ngẫu nhiên, equivalent random traffic (ert), lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
  • Danh từ, cũng gram-equivalent: Đương lượng-gam,
  • chiều dài tương đương, equivalent length ( ofduct ), chiều dài tương đương (của đường ống)
  • phương pháp năng lượng, equivalent energy method, phương pháp năng lượng tương đương, strain energy method, phương pháp năng lượng biến dạng
  • Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit),
  • Toán & tin: (sự) tuyến tính hoá, equivalent linearzition, (sự) tuyến tính hoá tương đương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top