Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sensational” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như sensationalize,
  • Ngoại động từ: xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng, như sensationalise, Hình...
  • / ´dæzliη /, Kỹ thuật chung: lóa mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, beaming , bright , brilliant , flashy , glaring , glittering , ravishing , resplendent , sensational...
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • Tính từ: giống như thật, Từ đồng nghĩa: adjective, authentic , faithful , graphic , natural , original , real , representational...
  • nhập công việc, conversational remote job entry (crje), sự nhập công việc hội thoại từ xa, crje ( conversationalremote job entry ), sự nhập công việc hội thoại từ xa, jecs ( jobentry central services ), các dịch vụ...
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
  • như denationalization,
  • như denationalize, hình thái từ:,
  • / in´vɛəriəns /, Toán & tin: tính bất biến, Kỹ thuật chung: bất biến, biến hình, binary invariance, bất biến nhị nguyên, orientational invariance, tính...
  • / ´pleʒərəbl /, Tính từ: mang lại niềm vui thích; thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective, a pleasurable sensation, cảm giác lý thú, pleasurable companionship,...
  • / 'tɔ:ki /, tính từ, hay nói, thích nói, ba hoa, rườm rà, dàng dòng, Từ đồng nghĩa: adjective, talky play, vở kịch dài dòng, chatty , conversational , garrulous , loquacious , voluble
  • Idioms: to have a sensation of discomfort, cảm giác thấy khó chịu
  • bước, giai đoạn, thứ tự, repetition rate of the frequency steps, nhịp điệu lặp lại của bước tần số, sensation steps, bước cảm giác, steps teller, máy đếm bước,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top