Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shelled” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.104) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Ống nước, ống dẫn nước, ống nước, ống nước, chilled-water pipe, đường ống dẫn nước lạnh, chilled-water pipe [piping],...
  • nước đã được làm lạnh, nước mát, nước đã làm lạnh, nước được làm lạnh, nước lạnh, nước được làm nguội, chilled-water air-conditioning system, hệ điều hòa dùng nước lạnh, chilled-water bath,...
  • / ¸ænti´ɛəkra:ft /, Tính từ: phòng không, anti-aircraft gun, súng phòng không, anti-aircraft missile, hoả tiễn phòng không, an anti-aircraft shelter, hầm phòng không
  • / ´wi:ld /, tính từ, có bánh xe, (tạo nên tính từ ghép) có một số lượng bánh xe cụ thể, a sixteen-wheeled lorry, chiếc xe tải mười sáu bánh
  • Tính từ: chống bom, just after the urgent alarm , all the passers-by jump into roadside bomb-proof shelters, ngay sau khi có còi báo động khẩn cấp,...
  • / ´wel´hi:ld /, tính từ, (thông tục) giàu có, Từ đồng nghĩa: adjective, a restaurant with many well-heeled, nhà hàng ăn có nhiều khách sộp, comfortable , easy , well-off , well-to-do , affluent...
  • kỷ hellen,
  • luật nửa phân phối, vỏ mỏng, ribless cylindrical thin shell, vỏ mỏng hình trụ không có sườn, single curvature thin shell, vỏ mỏng cong một chiều, thin shell barrel roof, mái vỏ mỏng hình trụ, thin shell canal bridge,...
  • / kən'faind /, tính từ, giới hạn, hạn chế, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedfast , bedridden , bottled up , bound , chilled , circumscribed...
  • tập lệnh kiểu shell,
  • sơ đồ tuần hoàn nước, vòng tuần hoàn nước, chilled-water circuit, vòng tuần hoàn nước lạnh, cooling water circuit, vòng tuần hoàn nước giải nhiệt, sea water circuit, vòng tuần hoàn nước biển
  • Danh từ: máy bơm nước, bơm nước, máy bơm nước, auxiliary water pump, bơm nước phụ, chilled-water pump, bơm nước lạnh, circulating water pump, bơm nước tuần hoàn, condensation water...
  • / ʃɛlf /, Danh từ, số nhiều .shelves: kệ, ngăn, giá (để đặt các thứ lên), mặt, thềm; chỗ chìa ra trên vách đá, dải đá ngầm; bãi cạn, Ế chồng, quá thì, quá lứa (con gái),...
  • mặt tịnh tiến, máy dịch, translation-surface shell, vỏ có mặt tịnh tiến
  • Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước uống, Từ đồng nghĩa: noun, chilled water drinking fountain,...
  • seashell, động vật thân mềm ở biển, vỏ cứng, vỏ giáp, vỏ sò
  • Idioms: to do sth unhelped, làm việc gì một mình
  • bể nước, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi
  • Tính từ: (nông nghiệp) không bóc bỏ, unhulled rice, thóc chưa xay
  • quyền chọn mua, quyền chọn mua gấp đôi, quyền chọn mua, naked call option, quyền chọn mua khống, seller of a call option, người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top