Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slack” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.848) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sođa thô, black ash cake, thỏi sôđa thô
  • quặng sắt, Địa chất: quặng sắt, black iron ore, quặng sắt đen, brown iron ore, quặng sắt nâu, calcareous iron ore, quặng sắt vôi, oolithic iron ore, quặng sắt trứng cá, red iron ore,...
  • Thành Ngữ:, black bottle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chất độc, nọc độc
  • Thành Ngữ:, black art, ma thuật, yêu thuật
  • Thành Ngữ:, to beat black and blue, beat
  • / ´tæp¸da:nsiη /, danh từ, sự nhảy điệu clacket,
  • / ´pitʃ¸da:k /, như pitch-black, Từ đồng nghĩa: adjective, dark
  • Idioms: to go blackberrying, Đi hái dâu
  • công thức black-scholes cho option kiểu châu Âu,
  • / ´tæp¸da:nsə /, danh từ, người nhảy điệu clacket,
  • Thành Ngữ:, a black tie meeting, một buổi gặp gỡ trang trọng
  • Thành Ngữ:, to look black, nhìn gi?n d?; trông v? gi?n d?
  • Thành Ngữ:, to give someone a black look, lườm nguýt người nào
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • Danh từ: thợ đóng móng ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, blacksmith , farrier
  • độ cứng của nước, degree clack ( waterhardness ), độ clark (độ cứng của nước)
  • Thành Ngữ:, it's black tie, yêu cầu thắt nơ (trong các buổi tiệc)
  • Thành Ngữ:, to have the black ox tread on one's foot, gặp điều bất hạnh
  • Danh từ: dồi (lợn), Từ đồng nghĩa: noun, black pudding , blood sausage , sausage
  • / ¸disə´pru:vl /, Danh từ: sự không tán thành, sự phản đối; sự chê, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blackball...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top