Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snot” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.827) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´snɔt¸ræg /, danh từ, khăn xỉ mũi,
  • / ´snɔti /, Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) trung sĩ hải quân, Tính từ: thò lò mũi xanh, được phủ nước mũi, làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu...
  • / ´snɔtinis /, danh từ, sự thò lò mũi xanh, tính cáu kỉnh, tính gắt gỏng, (từ lóng) tính chó đểu, tính đáng khinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kiêu kỳ, làm bộ làm tịch; xấc xược,
  • Tính từ: làm bộ làm tịch; khinh khỉnh, kiêu kỳ (như) snotty,
  • / snɔ:t /, Danh từ: Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) (như) snorkel, tiếng khịt mũi (tỏ ý chê bai, nghi ngờ), sự khịt mũi; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy...),...
  • Danh từ: Ống thở (của người lặn), (snorkeling) một môn thể thao giải trí bơi với một ống thở để ngắm nhìn đáy biển, Ống thông hơi (của tàu ngầm) (như) snort, Nội...
  • / ´snou¸mæn /, Danh từ, số nhiều .snowmen: người tuyết (hình một người làm bằng tuyết; nhất là do trẻ con đắp lên để chơi),
  • / ´snɔ:tiη /, danh từ, tiếng gáy,
  • / ´snou¸baund /, tính từ, bị nghẽn vì tuyết, không chạy được vì tuyết, a snow-bound train, một chuyến tàu hoả bị nghẽn vì tuyết
  • / ´nɔtlis /, Dệt may: không nối, không thắt nút, knotless yarn length, độ dài sợi không nối
  • / ¸ʌndə´fut /, Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) nằm phía dưới; ở dưới chân, (nghĩa bóng) nằm dưới quyền, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thấp kém; đáng khinh; đê tiện, the snow...
  • / te´nɔtəmi /, Danh từ: (y học) thuật cắt gân, Y học: mở gân, tenotomy knife, dao cắt gân
  • / ˈsnoʊi /, Tính từ: phủ đầy tuyết, nhiều tuyết, có tuyết rơi, Từ đồng nghĩa: adjective, the snowy season, mùa tuyết rơi, snowy hair, tóc bạc như tuyết,...
  • / mə´nɔtənəsnis /, danh từ, trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ, Từ đồng nghĩa: noun, humdrum , monotone , sameness
  • / mə´nɔtənəs /, Tính từ: Đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ( (cũng) monotone), Xây dựng: đơn điệu, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • Danh từ: (rađiô) đinôt, cực đi nốt, đi nốt, đynot,
  • viết tắt, Ưy ban an ninh của nhà nước liên xô trước đây ( komitet gosudarstvennoi bezopasnosti),
  • / 'kændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) candour, Từ đồng nghĩa: noun, artlessness , directness , fairness , forthrightness , frankness , glasnost , guilelessness...
  • / ´snou¸slaid /, như snow-slip,
  • bản đồ định hướng, bản đồ vị trí, bản đồ vị trí, snot point location map, bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top