Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stria” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.468) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bị thiếu, censored distribution, phân phối bị thiếu
  • điện kế dây, dụng cụ đo điện có dây dẫn, torsion string galvanometer, điện kế dây xoắn
  • sự phân bố nước, phân phối nước, sự phân phối nước, water distribution system, hệ (thống) phân phối nước, water distribution system, hệ thống phân phối nước
  • cốt thép thẳng, straight reinforcement bars, thanh cốt thép thẳng
  • Thành Ngữ:, to strike through, xuyên qua, thấm qua
  • Nghĩa chuyên ngành: sự hạn chế, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, enclosing , restraining , bounding , detaining ,...
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • phân phối lạnh, cold distribution system, hệ phân phối lạnh, cold distribution system, hệ thống phân phối lạnh
  • Danh từ: ván cạnh (hai bên cầu thang) (như) stringer,
  • / ´striktʃəd /, tính từ, nghiêm khắc, (y học) nghẽn; hẹp,
  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
  • hiệp hội công nghiệp điện tử, electronic industries association (eia), hiệp hội công nghiệp điện tử (eia)
  • quần đinh triệu chứng, bệnh do clostridium ở giasúc và người,
  • Thành Ngữ:, to strike down, đánh ngã (đen & bóng)
  • ( to be in straitened circumstances) túng thiếu; túng quẫn,
  • tự nguyện hạn chế xuất khẩu, voluntary restriction of exports,
  • / i¸kwestri´en /, danh từ, người đàn bà cưỡi ngựa, người đàn bà làm xiếc trên ngựa,
  • Thành Ngữ:, to make great , rapid ... stride, tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
  • Thành Ngữ:, to strike one's flag, từ bỏ quyền chỉ huy
  • Idioms: to be tied to one 's mother 's apron -strings, lẩn quẩn bên mình mẹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top