Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sulcus” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.743) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pætjuləs /, Tính từ: toả rộng, xoè ra, patulous boughs, những cành cây xoè ra
  • / ´kweruləs /, Tính từ: hay càu nhàu, hay than phiền, dễ cáu kỉnh, he's a querulous man, Ông ta là một người đàn ông hay càu nhàu, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'li:vjulous /, Danh từ: (hoá học) levuloza, đường quả, Thực phẩm: fructoza, Kinh tế: đường quả,
  • / pʌηk´tiliəsnis /, danh từ, tính hay chú ý đến chi tiết tỉ mỉ, tính hình thức vụn vặt, tính câu nệ, Từ đồng nghĩa: noun, care , carefulness , fastidiousness , meticulousness , pain...
  • quy trình khoang dẫn tạo ra axit sulfuric,
  • số nhiều củacuspis,
  • sulfua phóng xạ,
  • axit hydrosulfuric,
  • sulfur concrete,
  • / ,fæbju'lɔsiti /, như fabulousness,
  • bệnh giun dracunculus,bệnh giun rồng,
  • than cực sạch, là loại than đá đã được rửa sạch, nghiền nhỏ thành hạt mịn, sau đó được xử lý hóa học để loại bỏ sulfua, tro, silicon và các chất khác; thường được đóng thành bánh và bọc...
  • than cực sạch, là loại than đá đã được rửa sạch, nghiền nhỏ thành hạt mịn, sau đó được xử lý hóa học để loại bỏ sulfua, tro, silicon và các chất khác; thường được đóng thành bánh và bọc...
  • Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus,
  • / ´pæpjulous /, tính từ, (sinh vật học) có nốt nhú,
  • bệnh giun onchocercavolvulus,
  • môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô-đun đàn hồi, môđun đàn hồi, môđun đàn hồi khối, môđun young, bulk modulus of elasticity, môđun đàn hồi khối, flexural modulus of elasticity, môđun đàn hồi uốn, modulus...
  • bệnh giun dracunculus , bệnh giun rồng,
  • / ə'kɔ:lu:z /, như acaulous,
  • bệnh, bệnh, morbus asthenicus, bệnh suy nhược, morbus caducus, bệnh động kinh, morbus coxae senilis, bệnh khớp háng người già
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top