Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Exlusion” Tìm theo Từ | Cụm từ (286) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kích thích coulomb, coulomb excitation explosion, nổ (do) kích thích coulomb, coulomb excitation law, định luật kích thích coulomb
  • Danh từ: số dân, ( the populi) dân cư, populi explosion, sự tăng dân số ồ ạt và nhanh chóng
  • / ´sait¸siə /, Danh từ: người đi tham quan, Từ đồng nghĩa: noun, excursionist , observer , tourist , traveller
  • / i´reləvənsi /, như irrelevance, Từ đồng nghĩa: noun, aside , deviation , divagation , divergence , divergency , excursion , excursus , parenthesis , tangent
  • / ´bæniʃmənt /, danh từ, sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, expatriation , deportation , expulsion , dismissal...
  • / ¸di:tes´teiʃən /, Danh từ: sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , aversion , revulsion...
  • / in´θrɔ:liη /, Tính từ: làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị, Từ đồng nghĩa: adjective, an enthralling excursion, một chuyến đi vô cùng thú vị,...
  • / ¸ineks´trikəbli /, Phó từ: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, this bomb explosion is inextricably linked with yesterday morning's bank robbery, vụ nổ bom này có liên hệ chặt chẽ với...
  • / i´lu:ʒən /, danh từ, lối tránh, lối lảng tránh, lối thoái thác,
  • / di´lu:ʒən /, Danh từ: sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt, Ảo tưởng, (y học) ảo giác, Y học:...
  • / i´fju:ʒən /, Danh từ: sự tuôn ra, sự trào ra; sự toả ra, (nghĩa bóng) sự dạt dào (tình cảm...), Hóa học & vật liệu: chảy thoát, Y...
  • / e'klouʃn /, Danh từ: sự nở (từ trứng), sự nở,
  • sự loại trừ,
  • / i´vʌlʃən /, Danh từ: sự nhổ, sự lấy ra, Kỹ thuật chung: sự dứt,
  • / ri´klu:ʒən /, danh từ, nơi ẩn dật, sự trốn đời, sự xuất gia, Từ đồng nghĩa: noun, retirement , sequestration
  • / si'klu:ʤn /, Danh từ: sự tách biệt, sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, chỗ khuất nẻo; sự xa lánh, sự riêng tư, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / iks´kə:ʃən /, Danh từ: cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn, chuyến tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch...
  • / i'lu:ʤn /, Danh từ: Ảo tưởng, Ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...), Kỹ thuật chung: ảo giác,...
  • / iks´pʌlʃən /, Danh từ: sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất, (y học) sự sổ (thai, nhau), Điện lạnh: sự phóng (ra), Từ...
  • / iks'plouʤn /, Danh từ: sự nổ; sự nổ bùng (cơn giận), tiếng nổ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng, Kỹ thuật chung: bùng nổ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top