Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Express disapprobation” Tìm theo Từ | Cụm từ (950) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: không tả nổi, không tả xiết, inexpressibly parsimonious, bủn xỉn không tả nổi
  • / ¸iniks´presəbl /, Tính từ: không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive), Từ đồng...
  • / ¸iniks¸presə´biliti /, danh từ, tính không thể diễn đạt được, tính không thể nói ra được, tính không thể tả được ( (từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressiveness),
  • / ´wə:dlis /, tính từ, không diễn đạt được bằng lời, Từ đồng nghĩa: adjective, wordless grief, nỗi đau buồn khôn tả, tacit , undeclared , unexpressed , unsaid , unspoken , unuttered ,...
  • / ¸iniks´presivnis /, danh từ, tính không diễn cảm; tính không biểu lộ; tính không hồn, tính không thần sắc, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressibility,
  • / ¸iniks´presiv /, Tính từ: không diễn cảm; không biểu lộ (tình cảm...); không hồn, không thần sắc (cái nhìn), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) inexpressible, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • Từ đồng nghĩa: noun, articulateness , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • / iks´presivnis /, danh từ, tính diễn cảm; sức diễn cảm, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , eloquentness , expression , expressivity , facundity
  • / a:´tikjulitnis /, danh từ, sự phát âm rõ ràng và rành mạch, Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , eloquentness , expression , expressiveness , expressivity , facundity
  • Idioms: to be expressly forbidden, bị nghiêm cấm
  • téc tổng quát, general term of an expression, téc tổng quát của một biểu thức
  • Phó từ: gãy gọn, súc tích, the orator expresses his ideas very concisely, diễn giả trình bày ý kiến thật súc tích
  • Phó từ: bẩn thỉu, thô tục, this butcher expresses himself very filthily, gã hàng thịt này ăn nói rất thô tục
  • Toán & tin: làm bằng nhau, lập phương trình, to e quate one expression to another, làm cân bằng hai biểu thức
  • / ´taim¸wɔ:n /, Tính từ: bị mòn, bị hư hỏng (vì thời gian), a time-worn expression, một thành ngữ sáo mòn (nhàm)
  • / iks´presiv /, Tính từ: có ý nghĩa, diễn cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, expressive reading, sự đọc...
  • / kə´loukwiə¸lizəm /, Danh từ: lối nói thông tục, thành ngữ thông tục; câu nói thông tục, Từ đồng nghĩa: noun, expression , informality
  • Phó từ: Đạp đổ, phá hoại, that brute always expresses himself destructively, con người thô bạo ấy luôn ăn nói theo kiểu đạp đổ
  • / nai'i:vli /, Phó từ: ngây thơ, chất phác, this freshman expresses himself very naively, chàng sinh viên năm nhất này ăn nói rất ngây thơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top