Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Face off” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiểu hệ chức năng, functional subsystem interface, giao diện tiểu hệ chức năng
"
  • tam giác phân, triangulated surface, mặt được tam giác phân
  • thiết bị đồ họa, gdi graphic device interface, giao diện thiết bị đồ họa
  • độ cong chính, principal curvature of a surface, độ cong chính của một mặt
  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
  • chất lượng bề mặt, lớp hoàn thiện bề mặt, surface quality factor, hệ số chất lượng bề mặt
  • Thành Ngữ:, on the surface, ngoài mặt; nhìn bề ngoài
  • phần tử lạnh, cooling element surface, bề mặt phần tử lạnh
  • mặt đất nguyên thủy, mặt đất tự nhiên, original ground surface, đường mặt đất tự nhiên
  • mặt (uốn) cong, mặt cong, mặt cong, normal to curved surface, vuông góc với một mặt cong
  • không định hướng, non-orientable surface, mặt không định hướng được
  • / sæm /, viết tắt, ( sam) tên lửa đất đối không ( surface-to-air missile),
  • giấy sáp, Kỹ thuật chung: giấy nến, double-faced wax paper, giấy nến hai mặt
  • song viên, lưỡng viên, bi-circular quartic, quartic song viên, bi-circular surface, mặt song viên
  • / ´skid¸pru:f /, Kỹ thuật chung: không trượt, skidproof surface, mặt không trượt
  • Giải nghĩa chung: surface effect vehicle, phương tiện hiệu ứng bề mặt
  • màng nước, lớp nước mỏng, water film surface, bề mặt màng nước
  • định hướng được, non-orientable surface, mặt không định hướng được, orientable manifold, đa tạp định hướng được
  • giao diện đĩa, disk interface software, phần mềm giao diện đĩa
  • / græ´fi:ti /, Từ đồng nghĩa: noun, cave painting , defacement , doodles , scribbling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top