Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fender-bender” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tendə¸ha:tid /, tính từ, dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng,
  • giấy đảm bảo nhận thầu, tiền ký quỹ đấu thầu, trái phiếu theo hợp đồng put option,
  • văn kiện đấu thầu,
  • thông báo gọi thầu,
  • mở thầu,
  • thủ tục bỏ thầu,
  • tỉ lệ bỏ thầu,
"
  • phương thức đấu thầu,
  • máy phát qua bàn phím,
  • vécni chì,
  • giấy nhận thầu niêm phong,
  • nhóm máy phát,
  • / 'dændə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự giận dữ, sự phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: noun, to get one's dander up, nổi giận, to get ( put ,...
  • / 'sentə /, Danh từ & động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, Hình thái từ: Cơ - Điện tử: tâm, lõi, trục tâm, mũi...
  • / ´sensə /, Danh từ: bình hương, lư hương, Kỹ thuật chung: lư hương,
  • cơ sở chứa trâu bò,
  • / ´pɔndə /, Ngoại động từ: ( + on , upon , over ) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái...
  • Danh từ: kịch hoặc phim chỉ có một nhân vật đóng những vai chính,
  • / ´hə:də /, Kỹ thuật chung: cung trưởng,
  • Danh từ: ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính, kẻ nối giáo cho giặc, như pimp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top