Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “First-year student” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.193) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: phô trương, khoe khoang, ostentatiously dressed, ăn mặc một cách phô trương
  • (rhm) stent,
  • / ´stentɔ: /, Danh từ: người có giọng oang oang, người có giọng nói sang sảng,
"
  • tỷ suất lợi nhuận năm đầu,
  • sự dôi nhiệt, thừa nhiệt, mức tăng nhiệt, độ tăng nhiệt, nhiệt thu được, instantaneous heat gain, sự thừa nhiệt tức thời, residential heat gain, mức tăng nhiệt nhà ở, diffuse solar heat gain, độ tăng nhiệt...
  • lượng hóa tồn tại, symbol of existential quantifier, ký hiệu lượng hóa tồn tại
  • điều chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh chính xác, sự hiệu chỉnh tinh, điều chỉnh tinh, phép bình sai chính xác, sự chỉnh tinh, sự điều chỉnh chính xác, sự điều chỉnh tinh, fine adjustment screw, vít điều...
  • công ty tín thác đầu tư, commercial investment trust company, công ty tín thác đầu tư thương mại
  • danh mục đầu tư, tổ hợp (chứng), tổng lượng đầu tư, investment portfolio hypothesis, thuyết danh mục đầu tư
  • Thành Ngữ:, first things first, điều quan trọng phải giải quyết trước cả những điều quan trọng khác, những ưu tiên số một
  • / ´pru:dənt /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận; khôn ngoan, Kỹ thuật chung: thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • dự kiến, dự tính trước dự định trước, trước đó, từ trước (khi xảy ra một sự việc nào), ex ante demand, nhu cầu dự kiến, ex ante investment, đầu tư dự kiến, ex ante quantity, số lượng dự kiến,...
  • điều chỉnh hối suất, điều chỉnh trị giá tiền tệ, currency adjustment factor, nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
  • đầu tư dẫn dụ, đầu tư được kích thích, đầu tư kho hàng, inventory investment cycle, chu kỳ đầu tư kho hàng
  • đầu tư nước ngoài, đầu tư của nước ngoài, đầu tư ra nước ngoài, net foreign investment, giá trị tịnh đầu tư (ra) nước ngoài
  • / ´selibəsi /, Danh từ: sự sống độc thân, sự không lập gia đình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abstention...
  • giá thuần/ròng, final price after all adjustments have been made gor all discounts and rebates, (giá cả cuối cùng sau khi đã hiệu chỉnh, khấu trừ và giảm giá)
  • / kou´i:vəl /, Danh từ: người cùng tuổi, người cùng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, of the same age , coincident , coetaneous , coexistent , concurrent , contemporaneous...
  • Thành Ngữ: sự dùng hao mòn dần, sự mòn rách, sự hao mòn, hao mòn, hủy hoại, xuống cấp (do sử dụng bình thường gây ra), hư hỏng, huỷ hoại, hao mòn, xuống cấp, wear and tear,...
  • / ´prezənt¸dei /, tính từ, thời nay, thời đại ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, contemporary , current , existent , existing , new , now
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top