Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fly about” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, not to breathe a word about sth, không hé môi về điều gì
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
  • Idioms: to go about one 's usual work, lo công việc theo thường lệ
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • Thành Ngữ:, get/have the wind up ( about something ), (thông t?c) ho?ng s?, b? de do?
  • Idioms: to go about one 's lawful occasion, làm công việc mình trong phạm vi hợp pháp
  • Idioms: to be very much annoyed ( at , about , sth ), bất mãn(về việc gì)
  • Thành Ngữ:, the least said about sb/sth the better, càng nhắc tới ai/cái gì càng chán
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) rosy about the gills, trông hồng hào khoẻ mạnh
  • Idioms: to be mistaken about sb 's intentions, hiểu lầm ý định của người nào
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
  • Idioms: to be hazy about sth, biết, nhớ lại việc gì lờ mờ, không rõ, không chắc
  • Thành Ngữ:, to have a thing about somebody / something, (thông tục) bị ai/cái gì ám ảnh
  • Thành Ngữ:, not want to know ( about something ), không muốn dây vào, né tránh
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) green about the gills, trông xanh xao vàng vọt
  • / ə´peis /, Phó từ: nhanh chóng, mau lẹ, Từ đồng nghĩa: adverb, ill news runs ( flies ) apace, tin dữ lan nhanh, posthaste , quick , quickly , rapidly , speedily , swiftly,...
  • Danh từ: người cô độc, home alone film talk about a one-aloner, phim ở nhà một mình kể về một đứa bé cô độc
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top