Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fraternal twin” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / frə´tə:nəl /, Tính từ: (thuộc) anh em, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fraternal love, tình (yêu) anh em,...
  • Thành Ngữ:, fraternal order ( society , association ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội kín
  • như fraternize,
  • / sou´dæliti /, Danh từ: hội tôn giáo, hội tương tề tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, association , brotherhood , fellowship , fraternity , league , order , society...
  • / ´fa:ðə¸laik /, như fatherly, Từ đồng nghĩa: adjective, paternal
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, coupled , conjoined , allied , akin , cognate , interallied , intertwined , entwined , blended , connected , united , federated...
  • / ,intə'twain /, Động từ: quấn vào nhau, bện vào nhau, Toán & tin: bện lại, Từ đồng nghĩa: verb, to intertwine two ropes,...
  • / ´twin¸bɔ:n /, tính từ, Đẻ sinh đôi,
  • anh em sinh đôi,
  • / ´twiniη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự hình thành song tinh, Hóa học & vật liệu: sự ghép song tinh, sự tạo song tinh, Kinh tế:...
  • / ´twin¸endʒind /, Tính từ: có hai động cơ (máy bay), Xây dựng: có động cơ ghép, Cơ - Điện tử: (adj) có động cơ kép,...
  • u mạch máu thông thuớng, Từ đồng nghĩa: noun, birthmark , hemangioma , nevus , port-wine stain , vascular nevus
  • / ´twin¸spindl /, hai trục chính, hai trục chính, danh từ, hai trục chính,
  • Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm)
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • / twain /, Danh từ, số nhiều twines: sợi xe, dây bện, sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghì; cái ôm chặt, ( số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn, vòng xoắn,...
  • rãnh kép, twin-track recorder, máy ghi rãnh kép
  • pittông kép, twin-piston engine, động cơ pittông kép
  • / niktiteit /, như nictate, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictate , twinkle , wink
  • / ´nikteit /, nội động từ, nháy mắt, chớp mắt, Từ đồng nghĩa: verb, bat , nictitate , twinkle , wink
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top