Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gì” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.957) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di¸pri:ʃi´eiʃən /, Danh từ: sự sụt giá, sự giảm giá, sự gièm pha, sự nói xấu, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự coi khinh, sự đánh giá thấp, Chứng...
  • / ´kʌt¸prais /, tính từ & phó từ, hạ giá, giảm giá, cut-price garments, quần áo bán hạ giá, to buy sth cut-price, mua cái gì được giảm giá
  • giá được quản lý, giá chỉ đạo, giá bắt buộc, giá chỉ đạo, giá khống chế, giá quản chế, giá quy định,
  • giao diện analog/digital, giới diện analog/digital, mặt giữa analog/digital,
  • / ¸prezbi´tiəriənizəm /, danh từ ( .presbyterianism), giáo điều giáo hội trưởng lão; giáo điều giáo hội scotland, hệ thống cai quản giáo hội của giáo hội trưởng lão; hệ thống cai quản giáo hội của...
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • giá thầu, Kinh tế: giá bỏ thầu, giá đặt mua, giá dự đấu, giá dự thầu, giá hỏi mua, giá mua vô (của thị trường chứng khoán), bid price quotation, đơn đấu giá bỏ thầu,...
  • giá khung, giàn giáo, giàn giáo,
  • giá bán nguyên lô, giá tổng quát, giá chung, giá trọn gói, giá xô, giá xô,
  • giao diện người dùng, giao diện người sử dụng, giao điện sử dụng, giao diện người máy, giao diện người dùng, giao diện người sử dụng, adaptable user interface (aui), giao diện người dùng thích ứng, aui...
  • giàn giáo treo, giàn giáo di động, giàn giáo treo,
  • trang logic, logical page identifier (lpid), bộ nhận biết trang logic, logical page identifier (lpid), ký hiệu nhận dạng trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), bộ nhận biết trang logic, lpid ( logicalpage identifier ), ký hiệu...
  • Thành Ngữ: giảm giá, xuống giá (vì chất lượng hàng kém), at a discount, hạ giá, giảm giá; không được chuộng
  • Danh từ: giá vốn, chi phí gốc, giá thành sản phẩm, giá thành ban đầu (theo dự toán), giá gốc, giá thành, giá vốn, chi phí gốc, chi phí trực tiếp, giá thành, giá thành ban đầu,...
  • bugi đốt nóng, bu gi sấy nóng, công tắc xông máy, bougie xông máy, bugi, nến điện, bugi, nến đánh lửa, glow plug replay, rờ le bu gi sấy nóng, pencil-type glow plug, bougie xông máy loại ống
  • / di´pri:ʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, Nội động từ:...
  • giếng thông gió, giếng thông gió, Địa chất: giếng thông gió,
  • giàn giá di động, giàn giá treo di động, giàn giá treo,
  • nối tam giác, sự kết nối delta, sự nối delta, sự nối tam giác, mối nối tam giác, các nối tam giác, cách đấu tam giác, cách mắc đa giác, cách mắc tam giác, nối dây tam giác,
  • kênh thông gió, đường ống (kênh) thông gió, rãnh thông gió, đường thông gió, ống thông gió, ống thông gió, pocket-ventilating duct, ống thông gió bunke
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top