Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gang ” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hình chiếu bằng, mặt cắt ngang, bình đồ ngang, sơ đồ mặt bằng,
  • đường nằm ngang, đường bằng, đường bình độ, đường chân trời, đường nằm ngang, đường ngang,
  • / i:kwɔliti /, Danh từ: tính bằng, tính ngang bằng, sự bình đẳng, Xây dựng: tính ngang bằng, đẳng thức, Cơ - Điện tử:...
  • / trænz´və:s /, Tính từ: ngang (nằm theo chiều ngang, tác động theo chiều ngang) (như) transversal, Danh từ: xà ngang, (giải phẫu) cơ ngang, Đường kính...
  • Danh từ: gang, Cơ - Điện tử: gang, vật đúc bằng gang, Xây dựng: gang hợp kim, Kỹ thuật chung:...
  • sự bay ngang bằng, sự bay nằm ngang, sự bay ngang,
  • / 'krɔs'sek∫n /, Danh từ: sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang, (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu, tiết diện (mặt cắt của xơ), đoạn chéo, thiết đồ ngang, thiết...
  • bộ thăng bằng ngang, đuôi ngang,
  • đường cắt ngang, đường băng ngang,
  • hệ thống ngang, hệ giằng ngang,
  • dầm ngang, rầm ngang, thanh giằng, vì kèo, collar beam truss, giàn dầm ngang
  • đồng cơ nằm ngang, động cơ phẳng (kiểu nằm ngang), động cơ nằm ngang,
  • băng nâng ngang, phương tiện di chuyển ngang,
  • thanh giằng nằm ngang, thanh kéo nằm ngang,
  • trình bày theo bảng ngang, lập biểu ngang,
  • khe nứt bằng, mạch xây ngang, khe nứt nằm ngang,
  • sự lập bảng chiều ngang, sự lập biểu chiều ngang,
  • sự bóc lớp ngang, Địa chất: sự khấu bằng lớp ngang,
  • Địa chất: lò bằng, lò nằm ngang, đường lò nằm ngang,
  • ngang, ngang., transerve process, mỏm ngang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top