Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gang ” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • neo không có ngạnh, neo không ngáng, neo không thanh ngang,
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
  • / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn...
  • thanh giằng ngang (đóng tàu), thanh xiên giao nhau, giằng chéo, thanh chống xiên, thanh xiên ngang,
  • độ ổn định ngang (kết cấu ngang), độ ổn định ngang,
  • khoảng cách lát, nẹp chân tường, thanh chống ngang, thanh đỡ ngang, thanh gỗ trên vách ngăn,
  • / 'i:vn /, Tính từ: bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, Điềm đạm, bình thản, chẵn, Đều, đều đều, đều đặn, Đúng, công bằng, Phó...
  • / ´efətlis /, Tính từ: không cố gắng, thụ động, dễ dàng, không đòi hỏi phải cố gắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • cắt ngang [sự cắt ngang], sự cắt ngang, Địa chất: sự đào lò xuyên vỉa,
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • nghiên cứu lát cắt ngang, nghiên cứu lát cắt ngang.,
  • thiết đồ ngang, hình cắt ngang (của công trình xây dựng), Danh từ: thiết đầ ngang; hình cắt ngang (của công trình xây dựng),
  • / gæɳd /, Tính từ: ghép đôi; ghép bộ, được ghép bộ, được ghép nhóm, ghép bộ, ghép đôi, ganged capacitors, tụ điện ghép bộ, dual-ganged potentiometer, chiết áp ghép đôi
  • giao thông bằng đò ngang, giao thông bằng phà,
  • Danh từ: băng chuyền thanh ngang, băng chuyền cấp liệu,
  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • gọi thử, sự cố (gắng) gọi, sự thử gọi, repeated call attempt, sự cố gắng gọi lại
  • tàu bốc xếp kiểu ngang, rol-on roll-off vessel (ro-ro vessel ), tàu bốc xếp kiểu ngang bằng
  • Phó từ: bằng phẳng, ngang nhau, bằng nhau, Đều, công bằng, Nghĩa chuyên ngành: đều, Từ...
  • / trænz´və:səl /, Tính từ: (như) transverse, Danh từ: Đường ngang; đường hoành, Xây dựng: ngang, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top