Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give security” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.150) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính, an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), sự an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), tính an toàn máy tính, computer security incident, sự cố an toàn máy tính, computer...
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • Danh từ: tính không an toàn, tính không vững chắc, tính bấp bênh, Từ đồng nghĩa: noun, insecurity , precariousness...
  • viết tắt, cục y tế và an sinh xã hội ( department of health and social security),
  • sự an toàn hệ thống, an toàn hệ thống, computer system security, an toàn hệ thống máy tính, domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • / kɔ´lætərəl /, Tính từ: Ở bên, phụ thêm, cùng họ nhưng khác chi, bàng hệ, Danh từ: Đồ ký quỹ ( (cũng) collateral security), Xây...
  • / ¸baiə´metrik /, Tính từ: (thuộc) sinh trắc học, Toán & tin: sinh trắc, Kỹ thuật chung: sinh trắc học, biometric security...
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • hệ xử lý dữ liệu, hệ thống máy tính, hệ thống xử lý số liệu, automatic data processing system, hệ xử lý dữ liệu tự động, data processing system security, bảo mật hệ thống máy tính, data processing system...
  • Thành Ngữ:, to be rocked in security, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
  • nghiệp vụ ngân hàng đầu tư, investment banking (securities) business, doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
  • chứng khoán, chứng khoán, chứng khoán có giá, trái khoán được đảm bảo, trái phiếu, securities market, thi trường chứng khoán, active securities, chứng khoán cao giá,...
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • kiểm định an ninh, kiểm định an toàn, kiểm định bảo mật, security audit trail, theo dõi kiểm định an ninh, security audit trail, theo dõi kiểm định an toàn, security audit trail, theo dõi kiểm định bảo mật
  • chứng khoán tiết kiệm, national savings securities, các chứng khoán tiết kiệm quốc gia, national savings securities, chứng khoán tiết kiệm quốc gia
  • mức an toàn, default security level, mức an toàn mặc định
  • chưng khoán ngắn hạn, chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  • Thành Ngữ: kiểm tra độ an toàn, security check, sự thẩm tra lý lịch
  • cửa chắn, cửa chắn, screen door hinge, bản lề cửa chắn, security screen door, cửa chắn an toàn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top