Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gnarly ” Tìm theo Từ | Cụm từ (684) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • Phó từ: hiếm khi, ít khi, Từ đồng nghĩa: adverb, scarcely , not regularly , occasionally , uncommonly , sparingly ,...
  • / wiznd /, như wizen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, diminished , gnarled , lean , macerated , mummified , old , reduced , shrunk , shrunken , wilted...
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • Phó từ: cá biệt, khác thường, Từ đồng nghĩa: adverb, particularly , abnormally , especially , extraordinarily ,...
  • kênh báo hiệu, kênh chung, common channel interference, sự nhiễu kênh chung, common channel interoffice signalling (ccis), báo hiệu liên tổng đài kênh chung, common channel signaling, báo hiệu kênh chung, common channel signaling,...
  • / 'signələ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như signaller,
  • đại số phân bậc, regularly graded algebra, đại số phân bậc chính quy
  • Tính từ: khác thường, kỳ quặc, rất, đáng chú ý, phi thường, Từ đồng nghĩa: adverb, rather singularly attired,...
  • độc lập tuyến tính, linearly independent system, hệ độc lập tuyến tính
  • tải trọng biến đổi, tải trọng biến đổi, linearly varying load, tải trọng biến đổi bậc nhất, uniformly varying load, tải trọng biến đổi đều
  • / 'kɔnstəntli /, Phó từ: không ngớt, liên miên, kiên định, trung kiên, Từ đồng nghĩa: adverb, steadily , invariably , continually , regularly
  • Thành Ngữ:, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
  • Ngoại động từ: làm vướng, làm liên lụy, to be ensnarled in a plot, bị dính líu vào một âm mưu, Từ đồng nghĩa:...
  • tốc độ truyền tín hiệu, tốc độ tín hiệu, binary serial signaling rate, tốc độ tín hiệu dãy nhị phân
  • hệ biến dạng, nonlinearly-deformable system, hệ biến dạng phi tuyến
  • compac tuyến tính, compact tuyến tính, linearly compact algebra, đại số compac tuyến tính
  • dữ liệu hình ảnh, thông tin ảnh, dữ liệu ảnh, binary image data, dữ liệu ảnh nhị phân, image data analysis system ( hosei uni, japan ) (i-das), hệ thống phân tích dữ liệu ảnh (Đại học tổng hợp hosei, nhật...
  • phân cực tròn, circularly polarized beacon, mốc báo phần cực tròn, circularly polarized transmission, sự phát xạ phân cực tròn, circularly polarized wave, sóng phân cực tròn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top