Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Građien” Tìm theo Từ | Cụm từ (648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gradient chỉ số khúc xạ khí quyển,
  • bất biến cỡ, bất biến građien,
  • micrô građien,
  • hệ số građien,
  • khoảng građient gió giật,
  • gradient chỉ số khúc xạ,
  • tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien,
  • gradient nhiệt, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt, građien nhiệt, građiên nhiệt, građien nhiệt độ, gradien nhiệt,
  • gradien áp lực, građien áp lực, gradien áp suất, građien áp suất, gradien áp xuất, pressure gradient microphone, micrô građien áp suất
  • tô chộn hai màu kiểu gradient,
  • tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien, bất biến chuẩn, bất biến cỡ,
"
  • građien co ngót (do bị khô hao), gradient co ngót (do bị khô hao),
  • gradien địa chất, građien địa nhiệt, građiên nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt,
  • đường (kẻ) thẳng, đường thẳng, divergent straight line, đường thẳng phân kỳ, gradient of a straight line, độ dốc của một đường thẳng, intercept form of the equation of a straight line, phương trình đường thẳng...
  • građien tốc độ, gradien tốc độ (gió), gradien tốc độ,
  • gra-đi-en nhiệt, građiên nhiệt,
  • gra-đi-en thấm, gradien thấm,
  • gra-đi-en truyền động, gradien truyền động,
  • građien của một hàm, građien của một hàm số,
  • gradient suất dẫn điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top