Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Građien” Tìm theo Từ | Cụm từ (648) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • građien nhiệt độ đoạn nhiệt,
  • điều tiêu građien đảo dấu,
  • độ chênh lệch dần, độ dốc, độ nghiêng, građien giảm,
  • bộ đánh bóng và nghiền liên tục, građien liên tục,
  • građien kế, máy đo độ dốc, thước đo độ dốc,
  • Danh từ: tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất, građien nhiệt độ,
  • / ¸dʒi:ou´θə:məl /, Tính từ: thuộc địa nhiệt, Kỹ thuật chung: địa nhiệt, geothermal circuit, sơ đồ địa nhiệt, geothermal degree, gradien địa nhiệt,...
  • građien tới hạn, độ dốc lớn nhất, độ dốc tới hạn, Địa chất: độ dốc tới hạn, độ dốc lớn nhất,
  • gradien độ dốc, độ dốc mái, độ nghiêng, đường dốc, đường dốc lên, mái dốc, Địa chất: đường dốc lên, dốc lên,
  • hiệu số nhiệt, gradien nhiệt độ, độ chênh nhiệt độ, hiệu nhiệt độ, arithmetic mean temperature difference, độ chênh nhiệt độ trung bình cộng, greatest temperature difference, độ chênh nhiệt độ tối đa,...
"
  • độ dốc đi xuống, độ chênh lệch dần, độ dốc, độ nghiêng, dốc xuống, đường dốc xuống, građien giảm, mái dốc, sườn dốc, dốc nghiêng, Địa chất: dốc xuống, đường...
  • / ´kɔ:nə¸stoun /, Xây dựng: viên đá đặt nền, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , base , essential , foundation , key element , keystone , linchpin , main ingredient ,...
  • gardient nhiệt độ,
  • gradien bồi lắng,
  • građien lớn, dốc đứng,
  • sợi đa mốt građien chiết suất,
  • độ dốc thoải, dốc nhẹ, dốc thoải, građien nhỏ, dốc thoải,
  • thùng bảo quản, tăng bảo quản, bể chứa, bình chứa, két dự trữ, thùng bảo quản, ingredient storage tank, thùng bảo quản hỗn hợp (kem), ice storage tank, tăng bảo quản đá, binder storage tank, bể chứa chất...
  • / di´greidiη /, Tính từ: làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ, Từ đồng nghĩa: adjective, cheapening , demeaning , derogatory , disgraceful , downgrading...
  • / in´sʌltiη /, tính từ, lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xấc xược, Từ đồng nghĩa: adjective, biting , degrading , derogatory , discourteous , disparaging , disrespectful , hurtful , insolent , offensive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top