Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hô” Tìm theo Từ | Cụm từ (143.887) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fɔs´fɔrik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) photpho, có chứa photpho, Hóa học & vật liệu: photphoric, phosphoric acid, axit photphoric, phosphoric acid, axit...
  • hỗn hợp nghèo xăng, hỗn hợp hòa khí nghèo, hỗn hợp cháy nghèo, hỗn hợp loãng, hỗn hợp nghèo, hỗn hợp, hỗn hợp nghèo,
  • điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm hàng hoá vận chuyển), điều khoản (kho đến kho), institute warehouse to warehouse clause, điều khoản "kho đến kho" của hội
  • / ´smouklis /, Danh từ: không khói (cháy có ít khói, hoặc không có khói), không bị khói (nơi không để khói toả ra..), Hóa học & vật liệu: không...
  • / im´prɔpə /, Tính từ: không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh,...
  • khớp (trục) đàn hồi, khớp (trục) mềm, khớp nối trục đàn hồi, khớp nối trục mềm, khớp mềm, khớp đàn hồi, liên kết đàn hồi, khớp trục đàn hồi, khớp trục linh hoạt, khớp trục mềm, khớp...
  • Danh từ: sự thải ra không trung (khói, hơi...), sự làm cho thông thoáng, sự thông gió, sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí, thông...
  • Danh từ: (hoá học) octophôtphoric, thuộc octophotphat, orthophosphoric acid, axit octophôtphoric
  • nhôm hoạt tính, nhôm axit hoạt hóa, nhôm oxit hoạt tính, ôxit nhôm hoạt tính, nhôm ôxit hoạt tính, Địa chất: nhôm oxit hoạt tính, granular activated alumina, nhôm hoạt tính dạng hạt,...
  • / ,kɔmbi'neiʃn /, Danh từ: sự kết hợp, sự phối hợp, (hoá học) sự hoá hợp, (hoá học) hợp chất, (toán học) sự tổ hợp, ( số nhiều) bộ quần áo may liền nhau, hội, tập...
  • Danh từ: sự không nhất trí; sự không thích hợp, không khớp đều, không chỉnh hợp, sự không khớp, khớp [sự không khớp], inevident...
  • / di:¸fɔsfərai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử phôtpho, Hóa học & vật liệu: loại photpho, sự tách phôtpho, tách photpho,
  • phòng đọc sách, phòng họp, phòng họp báo, phòng họp của ban quản trị, phòng họp hội đồng, phòng yết giá cổ phiếu,
  • không khí hoàn lưu, không khí hồi lưu, không khí hồi, return air grille, lưới không khí hoàn lưu, return air stream, luồng không khí hồi lưu, return air system, hệ (thống) không khí hồi lưu, return air damper, clapê...
  • / ´breθlis /, Tính từ: hết hơi, hổn hển, không kịp thở, nín thở, chết, tắt thở (người),, lặng gió, khó thở, không thở hay không có khả năng thở, Từ...
  • khe (hở) không khí, khe khí, khoảng từ cách, khe hở không khí, khe không khí, khoảng hở, khoảng không, lỗ hổng không khí, khe hở không gian (cho bugi hoặc bộ tiết chế điện),
  • làm khô không khí, sự phơi khô, sự phơi ngoài trời, sự hong khô, sự hong ngoài trời, sự làm khô bằng không khí, Địa chất: sự hong gió, open air drying, sự hong khô ngoài trời,...
  • entanpy hóa hơi, nhiệt bay hơi, nhiệt bốc hơi, nhiệt hóa hơi, nhiệt hòa hơi, ẩn nhiệt hóa hơi, latent heat of vaporization, ẩn nhiệt bay hơi, latent heat of vaporization, ẩn nhiệt hóa hơi, latent heat of vaporization,...
  • máy phổ ký khối, phổ ký khối lượng, máy quang phổ khối, máy khối phổ, khối phổ ký,
  • khoa học máy tính, khoa học tính, khoa học về máy tính, khoa học thông tin, icsi ( international computer science institute ), viện khoa học máy tính quốc tế, international computer science institute (icsi), viện khoa học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top