Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hôm” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.774) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ræmpənt /, Tính từ: chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu), hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, (thực vật học) mọc quá um tùm, mọc rậm rạp,...
  • / skeip /, Danh từ: (thực vật học) cán hoa (ở những cây không thân), (động vật học) ống (lông chim), (từ cổ,nghĩa cổ) sự trốn thoát, sự thoát khỏi, Ngoại...
  • / si´ɛərə /, Danh từ: dãy núi dài có sườn dốc và đường nét lởm chởm (nhất là ở tây ban nha và mỹ la tinh), (động vật học) cá thu tây ban nha, Hóa...
  • / spɒt /, Danh từ: dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua...
  • / in'kwaiəri /, Danh từ: sự điều tra, sự thẩm tra; sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi, ( inquiries) nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn, Hóa học & vật liệu:...
  • Danh từ: (hoá học) mạch hở, mạch hở, open chain compound, hợp chất mạch hở, open chain hydrocarbon, hiđrocacbon mạch hở
  • / 'hɔ:moun /, Danh từ: (sinh vật học) hoocmon, kích thích tố, Hóa học & vật liệu: kích thích tố, Y học: một chất sản...
  • / ´draid¸ʌp /, Tính từ: khô; sấy khô, Hóa học & vật liệu: đã làm khô, Xây dựng: được sấy khô, Kỹ...
  • / ¸hemiæn´oupiə /, Y học: bán manh, absolute hemianopia, bán manh hoàn toàn, binasal hemianopia, bán manh hai bên mũi, bitemporal hemianopia, bán manh hai thái dương, incomplete hemianopia, bán manh...
  • / ri´zidjuəm /, Danh từ, số nhiều .residua: phần còn lại, (hoá học) bã (sau khi đốt, cho bay hơi), (toán học) số dư, số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm), (từ cổ,nghĩa...
  • / ´pʌηk¸teit /, Tính từ: (động vật học) có đốm nhỏ, (thực vật học) có điểm (mạch hỗ),
  • / ´hei¸meikə /, Danh từ: người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô, (từ lóng) cú đánh choáng người,
  • khoan chờm cứu kẹt, sự khoan chờm lên vật bị kẹt (để cứu kẹt),
  • danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language , liberal studies , literature , mathematics , philosophy , science , trivium and quadrivium,...
  • / ə¸roumətai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự làm thơm, thơm hóa, Kinh tế: sự thơm hóa, aromatization catalytic process, quá trình thơm hóa xúc tác,...
  • / ´skɔləli /, Tính từ: học rộng, uyên thâm; có tính học thuật; khoa học, bao gồm việc nghiên cứu học thuật, gắn liền với việc nghiên cứu học thuật, Từ...
  • Danh từ: chòm sao, nhóm những người nổi tiếng hay xuất sắc, Toán & tin: (thiên văn ) chòm sao, zodiacal constellation, chòm sao hoàng đới
  • / ʌn´skɔləli /, Tính từ: không học rộng, không uyên thâm; không có tính học thuật; không khoa học, không bao gồm việc nghiên cứu học thuật, không gắn liền với việc nghiên...
  • / ´spɔtid /, Tính từ: có vết, lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...), bị làm nhơ, bị ố bẩn, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ´dekstrous /, Danh từ: (hoá học) đextroza, Thực phẩm: đextroza, đường nho,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top