Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hair extension” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tæηglid /, tính từ, rối, lộn xộn, Từ đồng nghĩa: adjective, tangled hair, tóc rối, tangled wire, dây thép rối, byzantine , complicated , convoluted , daedal , daedalian , elaborate , intricate...
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • / twelfθ /, Tính từ: thứ mười hai, Danh từ: một phần mười hai, người thứ mười hai; vật thứ mười hai, ngày mười hai, Toán...
  • hệ số giãn (nở), hệ số giãn nở, hệ số giãn nở khối, hệ số giãn nở nhiệt, hệ số nở, linear expansion coefficient, hệ số giãn nở tuyến tính, thermal expansion coefficient, hệ số giãn nở do nhiệt,...
  • / ´wispi /, tính từ, như làn, như dải, thành làn, thành dải; mỏng manh, lưa thưa, wispy hair, tóc loà xoà, wispy clouds, những dải mây mỏng, a wispy white beard, chòm râu bạc lưa thưa
  • nhiệt kế giãn nở, nhiệt kế giãn nở nhiệt, liquid expansion thermometer, nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng, metal expansion thermometer, nhiệt kế giãn nở kim loại
  • / si'dæn /, Danh từ: ghế kiệu (như sedan-chair ), xe ô tô mui kín, phòng dành cho người lái và hành khách khép kín, tách khỏi chỗ để hành lý và khoang máy trên xe ô tô (như) saloon,...
  • / sek´tɛəriən /, Tính từ: (thuộc) môn phái; (thuộc) giáo phái, bè phái, Danh từ: người bè phái, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Danh từ: sự có hại; tính gây tai hại, sự có hại,
  • Danh từ: viện cái huấn (cho những người mắc tội nhẹ), Từ đồng nghĩa: noun, borstal , detention center , detention home , house of detention , reformatory , reform...
  • / ¸kɔntrə´septiv /, Tính từ: tránh thụ thai, ngừa thai, Danh từ: dụng cụ tránh thụ thai; thuốc tránh thụ thai, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'fækʃənl /, Tính từ: (thuộc) bè phái; gây bè phái; có tính chất bè phái,
  • / ´frɔgi /, Tính từ: (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái, có nhiều ếch nhái,
  • / 'pærədi /, Danh từ: văn nhại, thơ nhại, sự nhại; sự bắt chước hài hước để châm biếm, trò chế nhạo, khôi hài, Ngoại động từ: nhái lại,...
  • / 'dæmidʤ /, Danh từ: mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, ( số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn, (từ lóng) giá tiền, what's...
  • động cơ giãn nở, động cơ kiểu giãn nở, máy (lạnh) giãn nở, máy giãn nở, đêtăngđơ, compound expansion engine, động cơ giãn nở nhiều lần, compound expansion engine, động cơ giãn nở phức hợp, high-pressure...
  • / ¸kɔntrə´sepʃən /, Danh từ: phương pháp tránh thụ thai; sự tránh thụ thai, Y học: sự ngừa thai,
  • /ə'bɔ:∫n/, Danh từ: sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai, sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại...
  • / ¸meditə´reiniən /, Tính từ: (thuộc) Địa trung hải; tương tự như Địa trung hải, Danh từ: người ở Địa trung hải,
  • phế phẩm, vật thải, đồ thải, Danh từ: sự bỏ đi; sự vứt đi, ( số nhiều) phế phẩm; đồ thải; cặn bã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top