Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand onto” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy tính điều khiển, engine control computer, máy tính điều khiển động cơ, fire control computer, máy tính điều khiển pháo, industrial control computer, máy tính điều khiển công nghiệp, process control computer, máy...
  • ký tự khiển, ký tự điều khiển, carriage control character, ký tự điều khiển con trượt, channel control character, ký tự điều khiển kênh, communication control character, ký tự điều khiển truyền thông, line control...
  • Thành Ngữ:, thought control, sự hạn chế tự do tư tưởng
  • / ´oupn´hændid /, tính từ, rộng rãi, hào phóng, the open-handed sign, chữ ký rộng rãi
  • / ¸empti´hændid /, tính từ, tay không, to return empty-handed, về tay không (đi săn, đi câu...)
  • như pontoneer,
  • / ´ɔntu /, Giới từ: như on to, về phía trên, lên trên, thông báo, thuyết phục ai làm cái gì, to get onto a horse, nhảy lên mình ngựa, the boat was driven onto the rocks, con thuyền bọ...
  • điểm điều khiển, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point, điểm điều khiển phụ cận, cacp ( centralarbitration control point ), điểm điều...
  • bộ điều khiển ngắt, pic ( programmableinterrupt controller ), bộ điều khiển ngắt lập trình được, priority interrupt controller/programmable interrupt controller (pic), bộ điều khiển ngắt ưu tiên/bộ điều khiển...
  • Tính từ, cũng gerontological: thuộc lão khoa,
  • bộ điều khiển truyền thông, audio communications controller (acc), bộ điều khiển truyền thông bằng âm thanh, communications controller (sna) (comc), bộ điều khiển truyền thông (sna), isdn communications controller (icc),...
  • tủ (bảng) điều khiển, bảng điều khiển, sự thử nghiệm kiểm tra, bảng điều khiển, central control board, bảng điều khiển trung tâm, configuration control board, bảng điều khiển cấu hình, configuration control...
  • trình tự điều khiển, lệnh điều khiển, mã điều khiển, channel control command, lệnh điều khiển kênh, control command register, thanh ghi lệnh điều khiển, extended operator . control command, lệnh điều khiển thao...
  • bộ điều khiển truy nhập, isdn subscriber access controller (isac), bộ điều khiển truy nhập thuê bao isdn, network access controller (nac), bộ điều khiển truy nhập mạng, packet media access controller (pmac), bộ điều...
  • bản ghi điều khiển, sự ghi có điều khiển, control record card, cạc bản ghi điều khiển, control record card, phiếu bản ghi điều khiển, job control record, bản ghi điều khiển công việc
  • Idioms: to take the matter into one 's own hand, Đích thân phụ trách vấn đề
  • dữ liệu điều khiển, lệnh điều khiển, dữ liệu điều khiển, active control data set (acds), tập dữ liệu điều khiển tích cực, carriage control data set, tập dữ liệu điều khiển con trượt, cds ( controldata...
  • mạch điều khiển, automatic transmission test and control circuit (attc), đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động, point machine control circuit, mạch điều khiển máy quay ghi, point operating and control circuit,...
  • quá trình điều khiển, quá trình điều khiển, quá trình kiểm soát, change control process, quá trình điều khiển thay đổi
  • bộ xử lý điều khiển, ccp ( communication control processor ), bộ xử lý điều khiển truyền thông, gcp ( graphicscontrol processor ), bộ xử lý điều khiển đồ họa, graphics control processor (gcp), bộ xử lý điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top