Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a lock on” Tìm theo Từ | Cụm từ (435.079) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • khóa pha, phase-locked communication, sự truyền thông khóa pha
  • blốc gạch, khối gạch, eaves brick block, khối gach xây đua
  • mã bloc, mã block, mã khối,
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • khối nhớ, extended memory block (emb), khối nhớ mở rộng, extended memory block [lim/ast] (emb), khối nhớ mở rộng, global memory block, khối nhớ toàn bộ, umb ( uppermemory block ), khối nhớ trên
  • blốc móng, khối chân cột, khối móng, khối nền đơn, móng đơn, móng riêng lẻ, column (foundation) block, blốc móng trụ, column (foundation) block, khối móng cột
  • / ¸brim´ful /, tính từ, Đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề, Từ đồng nghĩa: adjective, brimful of hope, tràn trề hy vọng, awash , brimming , overflowing , bursting , chockablock...
  • kết đông (nước) đá, sự kết đông đá, sự sản xuất đá, sản xuất (nước) đá, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) (nước) đá khối, block ice (making) plant, trạm (sản xuất) nước đá khối, block...
  • hệ ròng rọc, palăng xích, puli, ròng rọc xích, pa- lăng, differential chain block, puli vi sai, differential chain block, puli xích vi sai
  • / ɔk /, hậu tố tạo thành danh từ có nghĩa là nhỏ., hillock, cái đồi nhỏ, bullock, con bò nhỏ
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
  • Thành Ngữ:, to take occasion by the forelock, (như) forelock
  • máy kết đông, thiết bị làm lạnh, block freezing plant, máy kết đông bloc, block freezing plant, máy kết đông khối
  • khối chữ, khối văn bản, composed text block, khối văn bản soạn thảo, end of text block (etb), kết thúc khối văn bản, intermediate text block (bisync), khối văn bản trung gian(bisync), intermediate text block (itb), khối...
  • / ´wed¸lɔk /, Danh từ: (pháp lý) tình trạng kết hôn, tình trạng đã kết hôn; tình trạng có vợ/chồng, Từ đồng nghĩa: noun, to be born in lawful wedlock,...
  • / yu:v /, (thông tục) (viết tắt) của .you .have:,
  • Thành Ngữ: bút toán đen, có số dư, in the black, có nhiều tiền, đang gặp may, i'm in the black , i always have a lot of moneys in my pocket !, tôi đang gặp may, lúc nào tôi cũng có nhiều...
  • nhập/xuất khối, vào/ra khối, bioca ( blockinput /output communication area ), vùng truyền thông nhập/xuất khối, block input/output communication area (bioca), vùng truyền thông nhập/xuất khối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top