Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have dealings with” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to have a dust -up with sb, cãi lẫy, gây gỗ với người nào
  • Thành Ngữ:, you could have knocked me down with a feather, tôi sửng sốt quá đỗi!
  • / ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amiable , appealing...
  • / di´si:tfulnis /, danh từ, sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, cunning , deception , double-dealing , duplicity , guile , shiftiness...
  • Thành Ngữ:, have no truck with somebody / something, không có quan hệ, không có dính dáng gì đến
  • Thành Ngữ:, to speak with ( to have ) one's tongue in one's cheek, không thành thật, giả dối
  • Idioms: to have neither kith nor kin, trơ trọi một mình, không bạn bè, không bà con thân thuộc
  • Idioms: to be in correspondence , have correspondence with sb, thư từ với người nào, liên lạc bằng thư từ với người nào
  • / ə´pi:liη /, Tính từ: van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm, làm mủi lòng, lôi cuốn, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, with an appealing look,...
  • Idioms: to have a bone to pick with sb ., có việc tranh chấp với ai; có vấn đề phải thanh toán với ai
  • / læks /, Danh từ: cá hồi (ở na-uy, thuỵ-điển), Tính từ: lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm, don't be too lax with your children, because we have the...
  • / ´rʌmpəs /, Danh từ: sự náo động; sự om sòm; sự huyên náo, cuộc cãi lộn, Từ đồng nghĩa: noun, to kick up a rumpus, làm om lên, to have a rumpus with...
  • viết tắt, vắng mặt không có phép ( absent without leave), trong vài trường hợp, có thể dùng với nghĩa đào ngũ,
  • / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave oneself, he doesn't know how to behave himself, how is your new watch behaving ?, to behave towards...
  • / wɪðˈdrɔ , wɪθˈdrɔ /, Ngoại động từ .withdrew, .withdrawn: rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút (tiền), rút lại (lời đề nghị, lời hứa..), rời khỏi, rút khỏi, (pháp lý) sự...
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • / ˈhɪərˌbaɪ /, Phó từ: bằng biện pháp này, bằng cách này, do đó, nhờ đó, nhờ thế, Từ đồng nghĩa: adverb, with these means , with this , thus , herewith...
  • / kept /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, put up , stored , conserved , maintained , withheld , held , clutched , guarded , watched over , reserved , saved...
  • / ʃeivn /, Động tính từ quá khứ của .shave: Tính từ: Đã được cạo, clean-shaven, cạo sạch sẽ
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top