Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have no end” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.876) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / phiên âm /, Động từ: dự phòng dự định, xem xét, to plan on the possibility of something, you have to allow for a time lag between order and delivery, we have to allow for the...
  • Idioms: to have nothing on sb, (mỹ)
  • Idioms: to have no strength, bị kiệt sức
  • Idioms: to have no conscience, vô lương tâm
  • Idioms: to have not the vaguest notion of something, không biết một tí gì về cái gì
  • Idioms: to have a nasal voice, nói giọng mũi
  • Idioms: to have enough of sb, chán ngấy ai
  • Idioms: to have noises in the ears, ù tai
  • Idioms: to have a clear utterance, nói rõ ràng
  • Thành Ngữ:, have not ( got ) a stitch on/not be wearing a stitch, (thông tục) khoả thân
  • Thành Ngữ:, to have enough of somebody, chán ngấy ai
  • Thành Ngữ:, to have sth at one's finger-tips, to have at one's finger-ends ( (xem) finger-ends)
  • Idioms: to have nothing to eat, không có gì ăn cả
  • Idioms: to have a silver tongue, có tài ăn nói(hùng hồn)
  • Idioms: to have sb secure, giữ ai một nơi chắc chắn
  • Idioms: to have enough of everything, mọi thứ có đủ dùng
  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
  • Idioms: to have speech with sb, nói chuyện với người nào
  • Idioms: to have good lungs, có bộ phổi tốt, giọng nói to
  • Idioms: to have no intention to .., không có ý gì để.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top