Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Huggy” Tìm theo Từ | Cụm từ (22) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • / prɑ:m /, Danh từ: tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng, xe đẩy trẻ con (như) baby buggy , baby carriage , buggy, xe đẩy tay...
  • Tính từ: cổ lỗ, cổ xưa, horse-and-buggy customs, các tục lệ cổ xưa
  • như thuggee,
  • / ´θʌgəri /, như thuggee,
  • Từ đồng nghĩa: adverb, covertly , huggermugger , sub rosa
  • / ´hə:sju:t /, Tính từ: rậm râu, rậm lông, Y học: rậm lông, Từ đồng nghĩa: adjective, woolly , bearded , furry , shaggy , fleecy...
  • mùi hôi [có mùi hôi], Tính từ: có mùi ẩm mốc, có mùi hôi, thích sống ở nơi ẩm mốc,
  • / ´mʌgi /, Tính từ: nồm ấm, oi bức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, clammy * , close , damp , dampish , dank...
  • / 'bʌgi /, Danh từ: xe độc mã, xe một ngựa, Tính từ: có rệp, nhiều rệp, Cơ khí & công trình: toa xe nhỏ, trục các-đăng,...
  • / ´vʌgi /, Hóa học & vật liệu: đá lỗ rỗng hình cầu,
  • sự rót trên xe đúc,
  • trục các đăng (ôtô),
  • công nhân đẩy xe nhỏ (ở mỏ, nhà máy),
  • xe goòng tải bê-tông,
  • danh từ, xe đẩy trẻ con,
  • Danh từ: xe nhỏ có động cơ dùng để đua ở các bờ biển, đất hoang...
  • xe tự trút (2 bánh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top