Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “IMAP” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • / 'redʤimənt /, Danh từ: (viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh anh), Đoàn (người), lũ, bầy (động vật), Ngoại...
  • / ´dirimənt /, Tính từ: (pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị, Kinh tế: cản trở, thủ tiêu, vô hiệu hóa, diriment impediment, sự trở...
  • sự chét ximăng, sự trát ximăng, sự trát vữa ximăng,
  • nền đất được ximăng hóa (gia cố ximăng), nền (đường) đất-ximăng,
  • / ´timpəni /, Danh từ số nhiều của .timpano: như timpano,
  • dấu chấm thập phân, dấu phảy thập phân, actual decimal point, dấu chấm thập phân thực, assumed decimal point, dấu chấm thập phân giả định, fixed decimal point, dấu phẩy thập phân cố định, floating decimal...
  • ảnh nhị phân, binary image data, dữ liệu ảnh nhị phân, binary image table, bảng ảnh nhị phân, binary image transfer, chuyển ảnh nhị phân, binary-image transfer, sự truyền ảnh nhị phân
  • ứng dụng sơ cấp, pab ( primaryapplication block ), khối ứng dụng sơ cấp, primary application block, khối ứng dụng sơ cấp, primary application program, chương trình ứng dụng sơ cấp
  • âm thanh va đập, âm va chạm, âm va đập, standardized impact sound, âm thanh va đập chuẩn hóa, impact sound transmission level ( impactsound pressure level ), mức truyền âm va chạm
  • bộ ký hiệu, tập ký hiệu, tập hợp các ký hiệu, image symbol set (lss), bộ ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), bộ ký hiệu hình ảnh, image symbol set (lss), tập ký hiệu hình ảnh, iss ( imagesymbol set ), tập...
  • vữa xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng, Địa chất: vữa ximăng, dung dịch ximăng, neat cement grout, vữa xi măng đã khô cứng, neat cement grout, vữa xi măng thuần túy, cement grout filler,...
  • / in´estiməbəlnis /, như inestimability,
  • / impæsəbəlnis /, như impassibility,
  • sự phun ximăng, phụt xi-măng, sự phụt ximăng,
  • / ə´prɔksimətiv /, Tính từ: xấp xỉ, gần đúng, Kỹ thuật chung: gần đúng, approximative method, phương pháp gần đúng, approximative method of frame design,...
  • ximăng cứng trong nước, Địa chất: ximăng thủy lực,
  • / ,æklai'meiʃn /, như acclimatization, Từ đồng nghĩa: noun, acclimatization
  • hồ ximăng, vữa xi măng (để trát), vữa xi măng, vữa ximăng,
  • mặt đường đá dăm ximăng, Địa chất: mặt đường đá dăm ximăng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top