Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In turmoil” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.430) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wei¸in /, danh từ, số nhiều weigh-ins, cuộc kiểm tra trọng lượng của một võ sĩ quyền anh, dô kề.. ngay trước cuộc đấu, cuộc đua..,
  • đặt thuê (tại khách sạn) và ký sổ khi đến, đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện, Từ đồng nghĩa: verb, check in (to...), ghi hiện diện (khi đến xưởng), appear , sign...
  • Danh từ: sự nhập (hàng hoá),
  • được cấu hình trong, trong cấu hình,
  • sự đột miếng khuyết, sự sơn lấn, sự cắt lõm,
  • hoàn thành chậm,
  • starts in/ends on,
  • sự rà (khít),
  • đo cao,
  • sự ép lún, sự ấn lõm,
  • đọc sai, lỗi đọc tạp, thông tin nhiễu, tín hiệu sai,
  • / 'feidin /, danh từ, (điện ảnh); (truyền hình) sự đưa cảnh vào dần, sự đưa âm thanh vào dần,
  • sự sửa lắp theo lỗ, sự sửa lắp theo lỗ,
  • kết đông lạnh (với nhau), kết đông lạnh, đóng băng,
  • Nội động từ: (thông tục) tham gia mà không được mời hoặc được thoả thuận; đột nhập, Từ đồng nghĩa: verb, cut in , obtrude , butt in , interfere...
  • Danh từ: người ở giữa, người nửa nọ nửa kia, Tính từ & phó từ: Ở khoảng giữa, nửa nọ nửa...
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • thêm vào để bổ sung, thêm vào để làm phụ lục,
  • phun vữa ximăng (vào), trét,
  • được mài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top