Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Indebt” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´maind¸bɔgliη /, tính từ, dị thường; không thể tin được,
  • / in´və:teiz /, danh từ, (hoá học); (sinh vật học) invectaza,
  • / ,ɔksi'dentəlist /, danh từ, người theo văn minh phương tây,
  • Thành Ngữ:, burnt to a cinder, bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
  • / ,ɔksi'dentəlaiz /, Ngoại động từ:,
  • viêm miệng vincent, viêm miệng loét màng,
  • nhựa cumason inđen,
  • không mũi tâm, không tâm, centreless grinder, máy mài không (mũi) tâm
  • bệnh nghề nghiệp, industrial disablement benefit, tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệp
  • / ˌdɪsɪnˈfɛktɪŋ /, khử trùng, khử trùng, disinfecting paint, sơn khử trùng
  • câu lạc bộ đầu tư, câu lạc bộ đầu tư (investment club),
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • Thành Ngữ:, to fire on all cylinders, làm việc hết mình
  • viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
  • điện thế kế lindeck,
  • vòi phun tia, máy phun tia, steam-jet injector, máy phun tia hơi nước
  • / ni´ændə:¸ta:l /, Tính từ: (sử học) thuộc về giống người nêanđectan,
  • bệnh polip, polyposis gastrica, bệnh polip dạ dày, polyposis intestinalis, bệnh polip ruột
  • chứng khoán đầu tư, sale of investment securities, bán chứng khoán đầu tư
  • phẩm cấp đầu tư, investment grade bond, trái phiếu phẩm cấp đầu tư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top