Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Keep back” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.527) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in keeping with sth, hợp với điều gì
  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
  • Thành Ngữ:, to have/keep somebody on a string, điều khiển; cai quản
  • Thành Ngữ:, to keep/lose one's temper, giữ được bình tĩnh/mất bình tĩnh
  • Thành Ngữ:, the company one keeps, giới mà người ta giao du, bạn bè bằng hữu
  • Thành Ngữ:, one chick keeps a hen busy, (tục ngữ) hai vợ chồng son thêm một con thành bốn
  • hiệu ứng paschen-back (vật lý nguyên tử), hiệu ứng paschen-back,
  • / mi'mentou /, Danh từ, số nhiều là .mementoes: vật kỷ niệm; vật lưu niệm, Từ đồng nghĩa: noun, keepsake , memorial , relic , remembrance , remembrancer , reminder...
  • / 'pɔridʤ /, Danh từ: cháo đặc (nhất là cháo yến mạch), Kinh tế: cháo, cháo kiều mạch, Từ đồng nghĩa: noun, to keep...
  • Thành Ngữ:, have/keep an open mind ( about/on sth ), có d?u óc r?ng rãi (s?n sàng ti?p thu cái m?i, không thành ki?n)
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • phong trào, Động thái, các hoạt động, chuyển động, independence movements, phong trào giành độc lập, the police are keeping a close watch on the suspect ’s movements ., cảnh...
  • / 'bækʌp /, Danh từ: sự hỗ trợ, sự dự trữ, back-up services, các dịch vụ hỗ trợ, a back-up disc, một dĩa sao lưu (máy vi tính)
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / ¸memərə´biliə /, Danh từ số nhiều: những sự việc đáng ghi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, annals , archives , collectibles , keepsakes , relics , remembrances...
  • / 'bækwədz /, Phó từ: (như) backward, Kỹ thuật chung: lùi về phía sau, về phía sau, Từ đồng nghĩa: adverb, backwards and forwards,...
  • / ´pekə /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chỗ kín của nam giới (dương vật), chim gõ, chim hay mổ (thường) trong từ ghép, cái cuốc nhỏ, (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái, keep...
  • như fin-back,
  • Danh từ: giờ, tiếng (đồng hồ), giờ phút, lúc, ( số nhiều) giờ (làm việc gì theo quy định), (tôn giáo) giờ cầu kinh (bảy lần trong một ngày); kinh tụng hằng ngày, to keep...
  • như huckaback,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top