Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Knowing way around” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.591) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, plan falls to the ground, kế hoạch thất bại
  • Idioms: to be couched on the ground, nằm dài dưới đất
  • / ´ɔ:l¸raund /, Tính từ: toàn diện, toàn năng, Kỹ thuật chung: vạn năng, Từ đồng nghĩa: adjective, all-round development,...
  • không khí môi trường, không khí môi trường (xung quanh), không khí xung quanh, surrounding air temperature, nhiệt độ không khí xung quanh
  • vận tốc trung bình, vận tốc trung bình, tốc độ trung bình, tốc độ trung bình, average velocity of groundwater, vận tốc trung bình của nước ngầm
  • tấm fibôximăng, tấm fibrôximăng, ngói amian, half-round asbestine tile, ngói amian nửa tròn
  • Thành Ngữ:, to gain ground on sb, đuổi theo ai sát nút
  • Thành Ngữ:, to break new ground, đề xuất sáng kiến cải tiến
  • Thành Ngữ:, to run sb into the ground, làm cho ai kiệt sức
  • / ¸ignə´reiməs /, Danh từ: người ngu dốt, Từ đồng nghĩa: noun, imbecile , idiot , know-nothing , fool , moron , dunce , dimwit , blockhead , numbskull , dolt , dullard...
  • / ˈædʒɪˌteɪtɪd /, Nghĩa chuyên ngành: có khuấy, Từ đồng nghĩa: adjective, excited , moved , upset , aroused , flustered , concerned , distressed , nervous , solicitous...
  • dòng điện sự cố, dòng điện cực quá áp, dòng điện cực sự cố, dòng sự cố, ground fault current, dòng sự cố chạm đất
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • đất rắn, đất cứng, đất rắn, medium hard ground, đất cứng ở mức trung bình
  • Thành Ngữ:, suit somebody down to the ground, (thông tục) hoàn toàn thích hợp
  • Thành Ngữ:, to kiss the ground, phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
  • Thành Ngữ:, to run to ground, độn thổ, ẩn mình để khỏi bị tóm
  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • / pi´kju:liərli /, Phó từ: một cách kỳ quặc, khác thường, Đặc biệt, riêng biệt, behave peculiarly, ứng xử một cách kỳ quặc, a peculiarly annoying noise, một tiếng ồn đặc biệt...
  • / pə´reid /, Danh từ: sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc diễu binh, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường (như) parade ground, công viên; phố có nhiều cửa hiệu, Đang phô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top