Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L écrat” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.425) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • leucocrat,
  • / ´depri¸keitəri /, tính từ ( (cũng) .deprecative), khẩn khoản, nài xin, có tính chất cầu xin, có tính chất cầu nguyện, Để cáo lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , depreciative...
  • Thành Ngữ:, to scratch along, (nghĩa bóng) xoay sở để sống
  • Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi
  • viết tắt, ( sld) (chính trị) Đảng xã hội tự do dân chủ ( social and liberal democrats),
  • / 'sækəreit /, Danh từ: (hoá học) sacarat, sacarat, sucrat,
  • viết tắt, ( sdlp) (chính trị) Đảng lao động xã hội dân chủ ( social and democratic labour party),
  • Thành Ngữ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • viết tắt, ( sdp) (chính trị) Đảng dân chủ xã hội ( social democratic party),
  • viết tắt, cộng hoà dân chủ Đức ( german democratic republic),
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • / bjuə'rɔkrətaiz /, Ngoại động từ, cũng bureaucratise: quan liêu hoá, Kinh tế: quan liêu hóa,
  • / ,demə'krætikli /, Phó từ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ chức một cách dân chủ
  • / ou´lekrə¸nɔn /, Danh từ: mỏm khủyu; mấu khủyu, Kỹ thuật chung: mỏm khuỷu, olecranon spur, lồi mỏm khuỷu
  • Danh từ, số nhiều .pancratia: (thể dục,thể thao) môn đô vật tự do ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp),
  • Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua)
  • Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
  • /ri'pʌblik/, Danh từ: nước cộng hoà; nền cộng hoà, people's republic, nước cộng hoà nhân dân, people's democratic republic, nước cộng hoà dân chủ nhân dân, giới, Từ...
  • / ¸ræti´ɔsi¸neit /, Nội động từ: suy luận; suy lý, Từ đồng nghĩa: verb, cerebrate , cogitate , deliberate , reflect , speculate
  • / 'taiərənt /, Danh từ: bạo chúa, kẻ bạo ngược, Từ đồng nghĩa: noun, absolute ruler , absolutist , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , hitler...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top