Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L anglais” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thuốc đạnglixerin,
  • / ´wumən¸laik /, tính từ, như đàn bà, như phụ nữ, (thuộc) phụ nữ, (thuộc) đàn bà,
  • như pigeon english,
  • / kən'ven∫ənəlaizei∫n /,
  • tật gối lệch rangoài,
  • / ʌn´dʒentlmən¸laik /, tính từ, không lịch sự, không hào hoa phong nhã; không quân tử,
  • / ¸sekʃənəlai´zeiʃən /, Điện: sự phân đoạn dòng,
  • / ¸insti´tju:ʃənəlaiz /, Ngoại động từ: thể chế hoá, Đưa vào sống trong cơ sở từ thiện, Từ đồng nghĩa: verb, to institutionalize the economic strategies...
  • hố mắt cángoài,
  • / ʃæη´hai /, Ngoại động từ shanghaied: (hàng hải) bắt cóc làm thủy thủ, (thông tục) lừa đảo, ép buộc (phải làm gì), thượng hải, Từ đồng nghĩa:...
  • khớp cắn về phíangoài,
  • túi dưới da mắt cángoài,
  • / ¸pə:sənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư, Từ đồng nghĩa: noun, exteriorization , externalization , incarnation , manifestation ,...
  • viêm màng phổi mủ phá rangoài,
  • viết tắt, anh ngữ như ngôn ngữ thứ hai ( english as a secondary language),
  • như anglicize,
  • / ´spɔ:tsmən¸laik /, tính từ, Đàng hoàng; quang minh chính đại, xứng đáng với một nhà thể thao, hợp với nhà thể thao, Từ đồng nghĩa: adjective, clean , fair , sporting , sportsmanly,...
  • / ´wə:kmən¸laik /, Tính từ: (thuộc) người thợ giỏi; như một người thợ giỏi; thiết thực và khéo léo, Kinh tế: chuyên môn, có kỹ sảo, rành việc,...
  • / ´ɔn¸laisəns /, danh từ, giấy phép bán rượu uống tại chỗ (uống ngay trong cửa hàng),
  • international english language testing system, hệ thống kiểm tra anh ngữ quốc tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top