Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L anglais” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´spɔ:tsmən¸laik /, Tính từ: không có tinh thần thể thao, không thẳng thắn, không trung thực, không đàng hoàng; không quang minh chính đại, không xứng đáng với một nhà thể...
  • viết tắt ( english as foreign language), anh ngữ với tính cách là ngoại ngữ,
  • / kən'ven∫ənəlaiz /, Động từ, làm thành quy ước, quy ước hoá, to conventionalize the movement of national defence, quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân
  • xenglas (màng bao gói),
  • / ʌn´steitsmən¸laik /, Tính từ: không có phong thái nhà chính khách, không có vẻ chính trị, không có tài chính trị, không như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; không...
  • english institute of chartered accountants,
  • / ¸ræʃənəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự hợp lý hoá, sự giải thích duy lý, (toán học) sự hữu tỷ hoá, Toán & tin: hữu tỷ hoá, hợp lý hoá,
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),
  • test of english as a foreign language,
  • / ´meltiη¸pɔint /, Danh từ: (vật lý) điểm nóng chảy, Kỹ thuật chung: điểm nóng chảy, congruent melting point, điểm nóng chảy tương đẳng, english...
  • / ´tru:¸bɔ:n /, tính từ, (thông tục) chính cống, đúng nòi, đúng giống, a true-born englishman, một người anh chính cống
  • / ´freiz¸buk /, Danh từ: sách cụm từ và thành ngữ, an english spanish phrase-book, một cuốn từ điển cụm từ và thành ngữ anh-tây ban nha
  • / glai´oumə /, Danh từ: u thần kinh đệm, Kỹ thuật chung: u thần kinh đệm, ganglionic glioma, u thần kinh đệm hạch, nasal glioma, u thần kinh đệm mũi,...
  • / prɪˈdɒmənənli /, Phó từ: phần lớn, chủ yếu là, a predominantly english - speaking population, phần lớn dân số nói tiếng anh
  • viết tắt, anh ngữ chuyên ngành ( english for specific purposes), tri giác ngoại cảm ( extra-sensory perception),
  • Idioms: to be quite innocent of english grammar, mù tịt về văn phạm tiếng anh
  • / əˈmeɪzɪŋ /, Phó từ: Đáng kinh ngạc, đến không ngờ, my sister is amazingly good at english, chị tôi giỏi tiếng anh lạ lùng, giỏi tiếng anh đến không ngờ, prices are falling amazingly,...
  • Danh từ: (viết tắt) của british american scientific international commercial english, tiếng anh cơ sở (khoảng 850 từ),
  • / in'kredibli /, Phó từ: khó tin nổi, đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ, incredibly good at english, giỏi tiếng anh đến nỗi không ngờ, incredibly , nobody in this family wants to care for...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top