Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L impureté” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.302) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im´pjuəriti /, Danh từ: sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness), chất bẩn, sự không trinh bạch, sự không trong trắng, tính pha trộn,...
  • chất bẩn thỉu, không trong sạch, tạp chất, base impurities, tạp chất ở bazơ, mechanical impurities, tạp chất cơ học, oxidation of impurities, sự oxy hóa các tạp chất,...
  • chất lượng bảo đảm, có bảo đảm, được bảo đảm, warranted free from impurities, được bảo đảm không có tạp chất
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant
  • Danh từ: sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impurity),
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant
  • / ,impɔ:'ti: /, Danh từ: người mới được nhập vào, người mới được đưa vào, importees brought to the mountain area to reclaim virgin land, những người mới được đưa lên miền núi...
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • / im'pjuə /, Tính từ: không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế, không trinh bạch, không trong trắng, có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác, (nghệ thuật) không trong sáng;...
  • / elbænd /, Giao thông & vận tải: băng l, dải l,
  • electron l,
  • độ dài,
  • tay số l, tay số thấp,
  • phóng, khai trương,
  • / el[bɑ: /, Danh từ: (kỹ thuật) thép góc,
  • / 'elpleit /, Danh từ: xe tập lái ( anh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top