Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lag ” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lə'gu:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) phá, tam giang lagoon, phá tam giang, Hóa học & vật liệu: lagun, Xây dựng:...
  • colagenaza,
  • như plague-ridden,
  • hàm lagrange,
  • bệnh pellagra,
  • như plagiarize,
  • sợi tiền colagen,
  • mật độ lagrang,
  • colagen hóa,
  • sợi colagen,
  • / 'dɔ:dlə /, danh từ, người lêu lỏng, người hay la cà, người biếng nhác hay lần lữa dây dưa, Từ đồng nghĩa: noun, dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , loiterer , poke , procrastinator...
  • đnpellagra,
  • / ´stræglə /, danh từ, người đi không theo hàng theo lối, người tụt hậu, (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng lang thang, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
  • / ´lɔitərə /, danh từ, người hay đi tha thẩn, người la cà; người hay đi chơi rông, người lảng vảng, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer , poke , procrastinator...
  • bệnh pellagra,
  • xem lagerstroemia,
  • hàm lagrange,
  • / ´mimikri /, Danh từ: sự bắt chước, tài bắt chước, vật giống hệt, như mimesis, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, aping , imitation , apery , camouflage ,...
  • nhân tử lagrange,
  • toán tử lagrange,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top