Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lag ” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'lægədnis /, danh từ, tính chậm chạp; tính chậm trễ, tính lạc hậu,
  • / ¸ænθrə´pɔfəgəs /, tính từ, Ăn thịt người, anthropophagous tribes, những bộ lạc ăn thịt người
  • (sự) tiêu colagen,tan colagen,
  • / ´trefɔil /, Danh từ: (thực vật học) loại cây thảo có ba lá trên mỗi cuống lá (cỏ ba lá..), (kiến trúc) hình ba lá; trang trí hình ba lá, cách trình bày hình ba lá, (đánh bài)...
  • hàm lơgrăng, thế động lực, hàm lagrang, hàm lagrange,
  • Danh từ, số nhiều anlagen .hay anlages: (sinh học) mầm, nguyên bào,
  • Danh từ: (sinh vật học) tropocolagen, đơn vị phân tử của collagen,
  • có chứacolagen liên quan với sự biến đổi colagen,
  • / lə'melə /, Danh từ, số nhiều .lamellae: lá kính, Cơ - Điện tử: lá, phiến mỏng, bản mỏng, Cơ khí & công trình: phiến...
  • Danh từ: học sinh quay cóp, kẻ ăn cắp văn, Từ đồng nghĩa: noun, plagiarist , plagiarizer
  • / ´slætən /, Danh từ: người phụ nữ nhếch nhác, người phụ nữ bẩn thỉu, người phụ nữ lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, baggage , hussy...
  • elagic,
  • / ´pleidʒiərist /, Danh từ: người ăn cắp ý, người ăn cắp văn (như) plagiary, Từ đồng nghĩa: noun, cribber , plagiarizer
  • / ´flægiη /, danh từ, sự lát đường bằng đá phiến, mặt đường lát bằng đá phiến, Từ đồng nghĩa: adjective, lackadaisical , languorous , leaden , limp , listless , lymphatic , spiritless,...
  • danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever,
  • Thành Ngữ:, to hoist one's flag, nhận quyền chỉ huy
  • Thành Ngữ:, to wave/fly the flag, vẫy cờ hoan nghênh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, active , at it , at work , busy , engaged , hired , in a job , in collar , in harness , inked , in place , laboring , occupied...
  • vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Danh từ: người trì hoãn; người hay chần chừ, Từ đồng nghĩa: noun, dawdler , dilly-dallier , lag , lagger , lingerer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top