Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Law enforcement” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.839) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'flæg /, Danh từ: (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, Ngoại động từ:...
  • Tính từ: không lịch sự, không tao nhã, không thể lặp lại, không thể làm lại, không thể nhắc lại, không thể nói lại được, quá...
  • Tính từ: không bị làm cho xa lạ, không bị làm cho lạnh nhạt,
  • / ə´dæpt /, Ngoại động từ: tra vào, lắp vào, phỏng theo, sửa lại cho hợp, làm thích nghi, làm thích ứng, Nội động từ: thích nghi (với môi trường...),...
  • / streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, Cấu trúc từ: to feel strange, strange...
  • / vɔ´læti¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho bay hơi, Nội động từ: bay hơi, Hình Thái Từ: Kỹ thuật...
  • / ¸ri:prə¸dju:si´biliti /, Xây dựng: khả năng tái sinh, Điện lạnh: tính lặp lại được, Y Sinh: nghĩa chuyên nghành, xem...
  • / ´glændjuləs /, như glandular,
  • đông đặc lại, đông lại, sự kết đông, Địa chất: sự ướp lạnh, sự làm đông,
  • / splain /, Danh từ: chốt trục (ở bánh xe), thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) (như) slat, Cơ - Điện tử: rãnh then, then trượt,...
  • / ri´taiəd /, Tính từ: Ẩn dật, xa lánh mọi người, hẻo lánh, ít người qua lại, Đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...), Từ đồng nghĩa:...
  • / 'lætʃiz /, Danh từ: (pháp lý) sự sao lãng, sự biếng trễ, Kinh tế: sự bất sử quyền, sự lơ là, sự trễ nải, sự trùng trình, sự xao lãng,
  • / 'lænθənəm /, Danh từ: (hoá học) lantan, nguyên tố hóa học (ký hiệu la), lantan,
  • / di:´fouli¸eit /, Ngoại động từ: (thực vật học) làm rụng lá; ngắt lá, hình thái từ:,
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • / lai /, Danh từ: sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, Điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, Nội động...
  • / flə´dʒeləm /, Danh từ, số nhiều .flagella: (sinh vật học) roi, Y học: tiêm mao,
  • / ´kɔrəs¸keit /, Nội động từ: chói lọi, sáng loáng, lấp lánh, Kỹ thuật chung: làm chói sáng, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / ou´veiʃən /, Danh từ: sự hoan hô, sự tung hô, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acclaim , acclamation , applause ,...
  • / ¸di:mə¸tiəriəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá, Điện lạnh: sự hủy chất, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top